🌟 조형미 (造形美)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조형미 (
조ː형미
)
📚 thể loại: Hình dạng Nghệ thuật
🌷 ㅈㅎㅁ: Initial sound 조형미
-
ㅈㅎㅁ (
조형미
)
: 어떤 모습을 입체감 있게 예술적으로 만들어 표현하는 아름다움.
☆
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP ĐIÊU KHẮC, VẺ ĐẸP CHẠM TRỔ: Vẻ đẹp được làm và biểu hiện hình ảnh nào đó mang tính nghệ thuật có hình khối rắn chắc. -
ㅈㅎㅁ (
진흙물
)
: 진흙이 섞인 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC BÙN: Nước có trộn lẫn đất bùn. -
ㅈㅎㅁ (
장해물
)
: 하려고 하는 일을 하지 못하게 막아서 방해하는 일이나 물건.
Danh từ
🌏 CHƯỚNG NGẠI VẬT: Vật ngăn cản và gây rắc rối khiến cho không thể làm được công việc đã định làm. -
ㅈㅎㅁ (
조형물
)
: 주로 예술적 목적으로 여러 가지 재료를 이용해서 만든 물체.
Danh từ
🌏 VẬT ĐIÊU KHẮC, VẬT CHẠM TRỔ: Vật thể được làm bằng cách sử dụng nhiều nguyên liệu với mục đích mang tính nghệ thuật là chủ yếu.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Khí hậu (53)