🌟 조형미 (造形美)

  Danh từ  

1. 어떤 모습을 입체감 있게 예술적으로 만들어 표현하는 아름다움.

1. VẺ ĐẸP ĐIÊU KHẮC, VẺ ĐẸP CHẠM TRỔ: Vẻ đẹp được làm và biểu hiện hình ảnh nào đó mang tính nghệ thuật có hình khối rắn chắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뛰어난 조형미.
    Excellent formative beauty.
  • 조형미가 느껴지다.
    Feels like formality.
  • 조형미가 돋보이다.
    The beauty of the sculpture stands out.
  • 조형미가 있다.
    There is a beauty of sculpture.
  • 조형미를 낳다.
    Give birth to beauty in form.
  • 조형미를 뽐내다.
    Show off the beauty of the sculpture.
  • 조형미를 연출하다.
    Produce a formative beauty.
  • 조형미를 추구하다.
    Seeking formative beauty.
  • 조형미를 풍기다.
    Smell the beauty of sculpture.
  • 공원에 세워진 조각은 세련된 조형미를 자랑했다.
    The sculpture erected in the park boasted a refined formative beauty.
  • 돌탑은 주변 풍경과 어우러지며 뛰어난 조형미를 보여 주었다.
    Stone pagodas blended with the surrounding landscape, showing excellent formative beauty.
  • 이 건물은 정말 너무 멋있다.
    This building is really so nice.
    응, 이런 건물이 있으니까 도시의 조형미도 살아나는 것 같네.
    Yeah, with these buildings, the beauty of the city seems to come alive.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조형미 (조ː형미)
📚 thể loại: Hình dạng   Nghệ thuật  

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Khí hậu (53)