🌟 풀쩍풀쩍

Phó từ  

1. 문을 자꾸 갑자기 열거나 닫는 모양.

1. SẦM SẬP: Hình ảnh cứ đột ngột đóng hoặc mở cửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풀쩍풀쩍 열다.
    Open it up.
  • Google translate 풀쩍풀쩍 열어젖히다.
    Open wide open.
  • Google translate 빈 사물함이 없는지 사물함 문들을 풀쩍풀쩍 열어 보았다.
    I glanced open the locker doors to see if there were any empty lockers.
  • Google translate 오빠의 친구들은 노크도 없이 여자 방문을 풀쩍풀쩍 열어젖혀서 불쾌했다.
    Older brother's friends were displeased to have slipped open the woman's door without knocking.
  • Google translate 엄마, 방문을 풀쩍풀쩍 열어 보면 어떻게 해요.
    Mom, you can't just open the door.
    Google translate 왜, 엄마 몰래 공부 말고 다른 일이라도 한 거니?
    Why, did you do anything other than study behind your mother's back?
작은말 폴짝폴짝: 작은 문 등을 자꾸 갑자기 열거나 닫는 모양., 작은 것이 자꾸 세차고 가볍게…

풀쩍풀쩍: suddenly,ぱたんばたん,vlam vlam,de repente,مرارًا وفجأةً,сэвэлзүүлэх,sầm sập,ปัง ๆ, ปึงปัง ๆ,,,呼啦呼啦,

2. 약간 크고 무거운 것이 자꾸 세차고 둔하게 뛰어오르는 모양.

2. THÌNH THỊCH, PHÌNH PHỊCH: Hình ảnh cái hơi to và nặng liên tiếp nhảy lên mạnh mẽ và nặng nề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풀쩍풀쩍 뛰다.
    Jump up and down.
  • Google translate 풀쩍풀쩍 뛰어넘다.
    Jump up and down.
  • Google translate 풀쩍풀쩍 오르다.
    Climbing up.
  • Google translate 풀쩍풀쩍 점프하다.
    Jump up and down.
  • Google translate 민준이는 긴 다리로 장애물을 풀쩍풀쩍 뛰어넘었다.
    Min-jun leaped over the obstacle with his long legs.
  • Google translate 형은 묘기를 보여 준다며 자전거를 타고 풀쩍풀쩍 점프를 하였다.
    My brother jumped up and down on his bike to show his tricks.
  • Google translate 우리 집 강아지는 소파 위에도 침대 위에도 풀쩍풀쩍 뛰어올랐다.
    My dog leaped up on the sofa and on the bed.
  • Google translate 얘야, 그렇게 풀쩍풀쩍 뛰다가 다친다.
    Sweetheart, you'll get hurt while running like that.
    Google translate 네, 조심할게요. 할머니.
    Yeah, i'll be careful. grandma.
작은말 폴짝폴짝: 작은 문 등을 자꾸 갑자기 열거나 닫는 모양., 작은 것이 자꾸 세차고 가볍게…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풀쩍풀쩍 (풀쩍풀쩍)
📚 Từ phái sinh: 풀쩍풀쩍하다: 문 따위를 자꾸 급작스레 열거나 닫다., 약간 크고 무거운 것이 자꾸 세차…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4)