🌟 풀쩍풀쩍
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풀쩍풀쩍 (
풀쩍풀쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 풀쩍풀쩍하다: 문 따위를 자꾸 급작스레 열거나 닫다., 약간 크고 무거운 것이 자꾸 세차…
🌷 ㅍㅉㅍㅉ: Initial sound 풀쩍풀쩍
-
ㅍㅉㅍㅉ (
풀쩍풀쩍
)
: 문을 자꾸 갑자기 열거나 닫는 모양.
Phó từ
🌏 SẦM SẬP: Hình ảnh cứ đột ngột đóng hoặc mở cửa. -
ㅍㅉㅍㅉ (
팔짝팔짝
)
: 갑자기 가볍고 힘 있게 자꾸 뛰어오르거나 날아오르는 모양.
Phó từ
🌏 VỌT, VÚT: Hình ảnh bất ngờ liên tục nhảy lên hoặc bay đi một cách nhẹ và mạnh mẽ. -
ㅍㅉㅍㅉ (
펄쩍펄쩍
)
: 갑자기 가볍고 힘 있게 자꾸 날아오르거나 뛰어오르는 모양.
Phó từ
🌏 VỤT, VÚT: Hình ảnh bất ngờ bay hoặc nhảy một cách mạnh mẽ và nhẹ nhõm. -
ㅍㅉㅍㅉ (
폴짝폴짝
)
: 작은 문 등을 자꾸 갑자기 열거나 닫는 모양.
Phó từ
🌏 PHĂN PHẮT, (ĐÓNG) SẦM SẬP: Hình ảnh cứ đột ngột đóng hoặc mở cửa nhỏ...
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4)