🌟 팔짝팔짝

Phó từ  

1. 갑자기 가볍고 힘 있게 자꾸 뛰어오르거나 날아오르는 모양.

1. VỌT, VÚT: Hình ảnh bất ngờ liên tục nhảy lên hoặc bay đi một cách nhẹ và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔짝팔짝 뛰다.
    Jump.
  • Google translate 팔짝팔짝 날아오르다.
    Fly up and down.
  • Google translate 소녀는 징검다리를 팔짝팔짝 뛰어 건너갔다.
    The girl jumped across the stepping-stones.
  • Google translate 작은 새들은 풀숲 여기저기를 팔짝팔짝 날아다니며 재잘거렸다.
    The little birds jabbed about the grass.
  • Google translate 우리는 앙코르 무대에 흥분해서 팔짝팔짝 뛰면서 노래를 따라 불렀다.
    We jumped and sang along, excitedly on the encore stage.
  • Google translate 엄마는 군대에 간 동생한테 첫 편지를 받고 한참이나 품에 안고 팔짝팔짝 뛰셨다.
    Mom got her first letter from her brother who was in the army and jumped in her arms for a long time.
  • Google translate 강아지는 오랜만에 만난 주인이 반가운지 연신 꼬리를 흔들고 짧은 다리로 팔짝팔짝 뛰었다.
    The dog wagged its tail and jumped with its short legs, perhaps pleased to see its owner after a long time.
  • Google translate 팔짝팔짝 뛰면서 달려오는 강아지를 보니 나까지 기분이 좋아지네.
    I'm happy to see the puppy running with a jump.
    Google translate 강아지가 하루 종일 네가 오기만을 기다리더구나.
    The puppy's been waiting for you all day.
큰말 펄쩍펄쩍: 갑자기 가볍고 힘 있게 자꾸 날아오르거나 뛰어오르는 모양.

팔짝팔짝: with jumps; in flights,ぴょんぴょん,,saltando repentinamente,بقفز,дэв дэв,vọt, vút,โหยงเหยง, เหยง ๆ,,прыг-скок прыг-скок,扑腾扑腾,

2. 문이나 뚜껑을 자꾸 갑작스럽게 여는 모양.

2. TOANG, BUNG: Hình ảnh cứ bất ngờ mở cửa hay nắp đậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔짝팔짝 문을 열다.
    Open the door in flaps.
  • Google translate 아빠는 화장실 문고리가 제대로 고쳐졌는지 문을 팔짝팔짝 열어보셨다.
    Dad opened the door to see if the bathroom doorknob was properly fixed.
  • Google translate 동생은 무슨 고민이라도 있는지 내 방문을 팔짝팔짝 열고는 다시 닫고 제 방으로 갔다.
    My brother opened my door and closed it again and went to my room for any trouble.
  • Google translate 승규는 누굴 기다리는지 밖에서 차 소리가 나면 팔짝팔짝 창문을 열어 밖을 내다보았다.
    Seung-gyu opened the window and looked out when he heard the sound of a car outside.
  • Google translate 왜 자꾸 문을 팔짝팔짝 여는 거야?
    Why do you keep flapping the door?
    Google translate 놓고 간 물건이 있어서 그래.
    It's because i left something behind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔짝팔짝 (팔짝팔짝)
📚 Từ phái sinh: 팔짝팔짝하다: 갑자기 가볍고 힘 있게 자꾸 날아오르거나 뛰어오르다., 문이나 뚜껑 따위가…

🗣️ 팔짝팔짝 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138)