🌟 시공 (時空)

Danh từ  

1. 시간과 공간.

1. THỜI GIAN VÀ KHÔNG GIAN: Thời gian và không gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가상의 시공.
    Virtual construction.
  • Google translate 시공을 넘나들다.
    Cross-construction.
  • Google translate 시공을 뛰어넘다.
    Skip over time.
  • Google translate 시공을 초월하다.
    Transcend time and space.
  • Google translate 이 영화에는 시공을 넘나드는 초능력을 가진 영웅이 등장한다.
    The film features a hero with supernatural powers across time and space.
  • Google translate 그의 소설은 시공을 초월하여 많은 사람들에게 감동을 주어 왔다.
    His novels have moved many people beyond time and space.
  • Google translate 나는 언젠가 시공을 뛰어넘는 훌륭한 업적을 남기고 싶어.
    I'd like to make a great achievement one day beyond time and space.
    Google translate 네가 재능 있는 일을 찾아서 열심히 노력하면 가능할지도 모르지.
    Maybe it's possible if you find a talented job and try hard.

시공: time and space,じくう【時空】,,tiempo y espacio,الزمان والمكان,цаг хугацаа, орон зай,thời gian và không gian,เวลาและพื้นที่,ruang dan waktu,,时空,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시공 (시공)

🗣️ 시공 (時空) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)