🌟 시공 (時空)

Danh từ  

1. 시간과 공간.

1. THỜI GIAN VÀ KHÔNG GIAN: Thời gian và không gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가상의 시공.
    Virtual construction.
  • 시공을 넘나들다.
    Cross-construction.
  • 시공을 뛰어넘다.
    Skip over time.
  • 시공을 초월하다.
    Transcend time and space.
  • 이 영화에는 시공을 넘나드는 초능력을 가진 영웅이 등장한다.
    The film features a hero with supernatural powers across time and space.
  • 그의 소설은 시공을 초월하여 많은 사람들에게 감동을 주어 왔다.
    His novels have moved many people beyond time and space.
  • 나는 언젠가 시공을 뛰어넘는 훌륭한 업적을 남기고 싶어.
    I'd like to make a great achievement one day beyond time and space.
    네가 재능 있는 일을 찾아서 열심히 노력하면 가능할지도 모르지.
    Maybe it's possible if you find a talented job and try hard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시공 (시공)

🗣️ 시공 (時空) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82)