🌟 시대 (時代)

☆☆   Danh từ  

1. 역사적으로 어떤 특징을 기준으로 나눈 일정한 기간.

1. THỜI ĐẠI: Khoảng thời gian nhất định được chia ra theo tiêu chuẩn đặc trưng nào đó về mặt lịch sử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시대 구분.
    Age classification.
  • Google translate 시대 변화.
    The changing times.
  • Google translate 산업화 시대.
    The age of industrialization.
  • Google translate 조선 시대.
    The joseon dynasty.
  • Google translate 중세 시대.
    Middle ages.
  • Google translate 시대.
    A new era.
  • Google translate 시대를 거슬러 올라가다.
    Back in time.
  • Google translate 시대를 열다.
    Usher in an era.
  • Google translate 오늘날은 정보의 양이 곧 힘이 되는 정보화 시대이다.
    Today is an information age in which the amount of information is a force.
  • Google translate 그는 식민지 시대에 민족의 자주 의식을 지키려 했던 지식인이다.
    He is an intellectual who tried to keep the people's self-consciousness during the colonial era.
  • Google translate 역사적으로 각 시대마다 당시 사람들이 사는 방식에 의해 결정되는 유행이 있었다.
    Historically, in each period there was a trend determined by the way people lived at that time.

시대: period,じだい【時代】。とき【時】,époque, ère, temps, âge,era,عصر,цаг үе, үе,thời đại,ยุค, สมัย, ยุคสมัย,zaman, generasi,эпоха; период; время,时期,时代,

2. 지금의 시기. 또는 문제가 되고 있는 그 시기.

2. THỜI ĐẠI, THỜI ĐẠI NGÀY NAY: Thời kì hiện nay. Hoặc thời kì đang trở thành vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시대 상황.
    The situation of the times.
  • Google translate 시대를 끌고 가다.
    Lead the times.
  • Google translate 시대를 뛰어넘다.
    Cross the ages.
  • Google translate 시대를 앞서 가다.
    Go ahead of the times.
  • Google translate 시대에 뒤떨어지다.
    Be behind the times.
  • Google translate 경영자는 시대의 흐름을 읽지 못하면 사회에서 뒤쳐지게 된다.
    Managers fall behind in society if they fail to read the trends of the times.
  • Google translate 그는 조금만 일찍 태어났더라면 크게 되었을 텐데 시대를 잘못 만났다.
    He would have been great if he had been born a little earlier, but he was wrong in his time.
  • Google translate 이번에 우리 회사에서 개발한 신기술이 시대를 넘어선 기술이라는 평가를 받고 있다.
    The new technology developed by our company this time is considered an out-of-date technology.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시대 (시대)
📚 Từ phái sinh: 시대적(時代的): 그 시대의 특징적인. 시대적(時代的): 그 시대의 특징적인 것.
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 시대 (時代) @ Giải nghĩa

🗣️ 시대 (時代) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48)