🌟 추정 (推定)

  Danh từ  

1. 미루어 생각하여 판단하고 정함.

1. SỰ SUY DIỄN, SỰ SUY LUẬN: Sự suy nghĩ và phán đoán rồi đưa ra quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상황 추정.
    Situation estimation.
  • Google translate 추정 시기.
    Estimated time.
  • Google translate 추정이 되다.
    To be estimated.
  • Google translate 추정을 하다.
    Make an assumption.
  • Google translate 추정에 근거하다.
    Based on assumptions.
  • Google translate 지진 현장에 불어닥친 태풍으로 피해 상황 추정이 더욱 어려워졌다.
    The typhoon hit the earthquake scene, making it more difficult to estimate the damage.
  • Google translate 이 지역에도 과거에 사람이 살았었다는 그의 주장은 구체적인 증거가 아닌 추정에 근거한 것이라 믿을 수 없다.
    His claim that people lived in this area in the past cannot be believed to be based on assumptions, not concrete evidence.
  • Google translate 이 지역에서 신라 시대 것으로 추정이 되는 유물이 많이 출토됐습니다.
    Many relics presumed to be from the silla dynasty have been unearthed in this area.
    Google translate 그 유물들은 현재 어디에 보관되어 있나요?
    Where are the artifacts currently stored?

추정: estimation; assumption,すいてい【推定】,présomption, supposition,suposición, deducción, estimación,افتراض، تقدير، استدلال,таамаг, багцаа, баримжаа,sự suy diễn, sự suy luận,การสันนิษฐาน, การพิจารณา,perkiraan, anggapan, penaksiran, pengiraan,предположение,推定,推断,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추정 (추정) 추정 ()
📚 Từ phái sinh: 추정되다(推定되다): 미루어져 생각되어 판단되고 정해지다. 추정하다(推定하다): 미루어 생각하여 판단하고 정하다.

🗣️ 추정 (推定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52)