🌟 참조 (參照)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 그와 관련된 다른 일과 참고로 비교하고 대조해 봄.

1. SỰ THAM CHIẾU, SỰ THAM KHẢO: Sự so sánh và đối chiếu cái nào đó bằng việc tham khảo cái khác có liên quan tới nó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기사 참조.
    See article.
  • Google translate 사진 참조.
    See picture.
  • Google translate 원본 참조.
    See source.
  • Google translate 참조가 되다.
    Serve as a reference.
  • Google translate 참조를 하다.
    Reference.
  • Google translate 나는 곤충에 대한 자세한 설명을 찾기 위해 백과사전을 참조를 했다.
    I referred to the encyclopedia for a detailed description of the insect.
  • Google translate 장관은 다른 선진국의 사례를 참조를 해 가며 경제 계획을 수립했다.
    The minister made an economic plan by referring to other advanced countries' cases.
  • Google translate 기사의 내용과 사진이 잘 맞지 않는 것 같아.
    I don't think the content of the article matches the picture.
    Google translate 참조를 하라고 넣어 놓은 사진이 잘못됐구나.
    The picture you put in for reference is wrong.

참조: reference,さんしょう【参照】,référence, renvoi, compulsation, consultation,referencia, consulta,مراجعة,лавлаж үзэх,sự tham chiếu, sự tham khảo,การอ้างอิง, การเทียบเคียง,referensi,ссылка на что; справка,参照,参考,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참조 (참조)
📚 Từ phái sinh: 참조하다(參照하다): 어떤 일을 그와 관련된 다른 일과 참고로 비교하고 대조해 보다.

🗣️ 참조 (參照) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255)