🌟 참조하다 (參照 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 참조하다 (
참조하다
)
📚 Từ phái sinh: • 참조(參照): 어떤 일을 그와 관련된 다른 일과 참고로 비교하고 대조해 봄.
🗣️ 참조하다 (參照 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 별표를 참조하다. [별표 (別表)]
- 텍스트를 참조하다. [텍스트 (text)]
- 보기를 참조하다. [보기]
- 주를 참조하다. [주 (註/注)]
- 정사를 참조하다. [정사 (正史)]
- 각주를 참조하다. [각주 (脚註/脚注)]
• Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191)