🌟 참조하다 (參照 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 그와 관련된 다른 일과 참고로 비교하고 대조해 보다.

1. THAM CHIẾU, THAM KHẢO: So sánh và đối chiếu cái nào đó bằng việc tham khảo cái khác có liên quan đến nó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참조한 논문.
    A reference paper.
  • Google translate 문헌을 참조하다.
    Refer to literature.
  • Google translate 사례를 참조하다.
    See case.
  • Google translate 자료를 참조하다.
    Refer to data.
  • Google translate 표를 참조하다.
    See table.
  • Google translate 나는 모르는 영어 단어가 있으면 여러 가지 사전을 참조하여 뜻을 파악한다.
    If there is an english word i don't know, refer to various dictionaries to grasp the meaning.
  • Google translate 판사들은 보통 이전에 있었던 비슷한 재판 사례들을 참조하여 판결을 내린다.
    Judges usually make rulings by referring to similar cases of trials that had been held before.
  • Google translate 논문 한 편을 읽는데 왜 이렇게 시간이 오래 걸렸어요?
    Why did it take so long to read one of your papers?
    Google translate 저는 논문을 볼 때 뒤에 나온 참고 문헌들을 일일이 참조하면서 읽거든요.
    When i look at the paper, i refer to the references that follow.

참조하다: refer to,さんしょうする【参照する】,se référer, renvoyer, compulser, consulter,consultar,يراجع,лавлах, лавлаж үзэх,tham chiếu, tham khảo,อ้างอิง, เทียบเคียง,merujuk, mengacu, mereferensi,ссылаться на что-либо; наводить справки,参照,参考,参见,参看,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참조하다 (참조하다)
📚 Từ phái sinh: 참조(參照): 어떤 일을 그와 관련된 다른 일과 참고로 비교하고 대조해 봄.

🗣️ 참조하다 (參照 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191)