🌟 텍스트 (text)

Danh từ  

1. 번역되거나 쉽게 풀이된 글 등의 원문이나 본문.

1. BẢN GỐC: Nguyên văn hay nguyên bản của bài biết đã được dịch hay giải nghĩa dễ hiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 텍스트를 구하다.
    Get the text.
  • Google translate 텍스트를 보다.
    Look at the text.
  • Google translate 텍스트를 분석하다.
    Analyze text.
  • Google translate 텍스트를 읽다.
    Read the text.
  • Google translate 텍스트를 참조하다.
    See text.
  • Google translate 텍스트를 해석하다.
    Interpret text.
  • Google translate 영어를 잘하는 유민이는 번역본이 아닌 원문 텍스트를 읽는다.
    Yu-min, who is good at english, reads the text of the original text, not the translated version.
  • Google translate 지수는 각주에 달린 텍스트까지 찾아서 꼼꼼히 읽고 공부하였다.
    Jisoo even found the text on the footnote and read it carefully and studied it.
Từ tham khảo 원전(原典): 기준이 되는 본래의 글이나 문서., 베끼거나 다른 나라 말로 고치기 전의 …

텍스트: original text,テキスト。げんぽん【原本】,texte original,texto original,نصّ,эх зохиол, эх бичвэр,bản gốc,ต้นฉบับ, ฉบับจริง, เนื้อหาหลัก,teks,оригинал,原文,原本,

2. 문장이 모여서 이루어진 글.

2. BÀI VĂN, VĂN BẢN: Bài viết do các câu tập hợp lại mà thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 텍스트 구성.
    Text configuration.
  • Google translate 텍스트 비평.
    Text criticism.
  • Google translate 텍스트의 저자.
    The author of the text.
  • Google translate 텍스트를 생산하다.
    Produce text.
  • Google translate 텍스트를 읽다.
    Read the text.
  • Google translate 선생님은 장르에 따라 텍스트 구성이 달라진다고 가르쳤다.
    The teacher taught that the composition of text varies according to genre.
  • Google translate 글을 잘 쓰는 지수는 주제문을 뒷받침하는 문장들을 잘 배열해서 논리적인 텍스트를 완성했다.
    The well-written index completed the logical text by well arranging the sentences supporting the topic sentence.

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124)