🌟 텍스트 (text)
Danh từ
🌷 ㅌㅅㅌ: Initial sound 텍스트
-
ㅌㅅㅌ (
테스트
)
: 사람의 지능이나 능력, 제품의 성능 등의 알아보기 위하여 시험하거나 검사함. 또는 그런 시험이나 검사.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA, SỰ SÁT HẠCH; KÌ THI, BÀI KIỂM TRA: Sự kiểm tra hay tổ chức thi để biết được những điều như là năng lực, trí tuệ của con người hay tính năng của sản phẩm. Hoặc kỳ thi, cuộc kiểm tra như vậy. -
ㅌㅅㅌ (
텍스트
)
: 번역되거나 쉽게 풀이된 글 등의 원문이나 본문.
Danh từ
🌏 BẢN GỐC: Nguyên văn hay nguyên bản của bài biết đã được dịch hay giải nghĩa dễ hiểu. -
ㅌㅅㅌ (
토스터
)
: 전기를 이용해 식빵을 굽는 기구.
Danh từ
🌏 LÒ NƯỚNG BÁNH MÌ: Dụng cụ sử dụng điện dùng để nướng bánh mì. -
ㅌㅅㅌ (
토스트
)
: 얇게 썰어서 살짝 구운 식빵.
Danh từ
🌏 LÁT BÁNH MÌ NƯỚNG: Bánh thái lát mỏng rồi nướng qua.
• Luật (42) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)