🌟 토스터 (toaster)

Danh từ  

1. 전기를 이용해 식빵을 굽는 기구.

1. LÒ NƯỚNG BÁNH MÌ: Dụng cụ sử dụng điện dùng để nướng bánh mì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토스터가 망가지다.
    Toaster breaks.
  • Google translate 토스터를 사다.
    Buy a toaster.
  • Google translate 토스터를 이용하다.
    Use toaster.
  • Google translate 토스터를 켜다.
    Turn on the toaster.
  • Google translate 토스터에 굽다.
    Bake on toaster.
  • Google translate 토스터에 넣다.
    Put in a toaster.
  • Google translate 나는 오늘 아침에 빵을 토스터에 구워 먹었다.
    I had bread baked in a toaster this morning.
  • Google translate 토스터가 고장났는지 빵이 제대로 구워지지 않았다.
    The toaster must have broken down, the bread was not baked properly.
  • Google translate 언니, 빵을 언제까지 굽다가 꺼내야 돼?
    Sister, how long do i have to bake bread?
    Google translate 토스터에 넣고 시간을 맞춰 놓으면 알아서 빵이 튀어나와.
    Put it in the toaster and set the time, and the bread will pop out on its own.

토스터: toaster,トースター,grille-pain, toaster,tostadora,محمصة,талх шарагч,lò nướng bánh mì,เครื่องปิ้งขนมปัง, เตาปิ้งขนมปัง,pemanggang roti,тостер,烤面包机,烤面包炉,

🗣️ 토스터 (toaster) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76)