🌟 토스터 (toaster)

Danh từ  

1. 전기를 이용해 식빵을 굽는 기구.

1. LÒ NƯỚNG BÁNH MÌ: Dụng cụ sử dụng điện dùng để nướng bánh mì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 토스터가 망가지다.
    Toaster breaks.
  • 토스터를 사다.
    Buy a toaster.
  • 토스터를 이용하다.
    Use toaster.
  • 토스터를 켜다.
    Turn on the toaster.
  • 토스터에 굽다.
    Bake on toaster.
  • 토스터에 넣다.
    Put in a toaster.
  • 나는 오늘 아침에 빵을 토스터에 구워 먹었다.
    I had bread baked in a toaster this morning.
  • 토스터가 고장났는지 빵이 제대로 구워지지 않았다.
    The toaster must have broken down, the bread was not baked properly.
  • 언니, 빵을 언제까지 굽다가 꺼내야 돼?
    Sister, how long do i have to bake bread?
    토스터에 넣고 시간을 맞춰 놓으면 알아서 빵이 튀어나와.
    Put it in the toaster and set the time, and the bread will pop out on its own.

🗣️ 토스터 (toaster) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)