🌟 토스트 (toast)

Danh từ  

1. 얇게 썰어서 살짝 구운 식빵.

1. LÁT BÁNH MÌ NƯỚNG: Bánh thái lát mỏng rồi nướng qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고소한 토스트.
    Savory toast.
  • Google translate 바삭한 토스트.
    Crispy toast.
  • Google translate 토스트를 먹다.
    Eat toast.
  • Google translate 토스트를 하다.
    Toast.
  • Google translate 토스트로 만들다.
    Toast.
  • Google translate 토스트에 바르다.
    Apply to toast.
  • Google translate 식빵을 토스터에 넣고 너무 오래 구웠는지 토스트가 너무 바삭해졌다.
    The toast became too crispy, as if it had been baked too long in the toaster.
  • Google translate 늦잠을 자는 바람에 아침을 먹지 못하고 토스트에 잼을 발라서 들고 나왔다.
    I overslept, so i couldn't eat breakfast and came out with jam on my toast.
  • Google translate 식빵을 토스트로 해서 샌드위치를 만들면 더 맛있어.
    It tastes better if you toast bread and make sandwiches.
    Google translate 정말 그렇겠네. 빵이 더 바삭하고 고소하긴 하겠다. 토스터 가져올게, 기다려.
    That's very true. the bread must be more crispy and savory. i'll get the toaster, wait.

토스트: toast,トースト,pain grillé, toast,pan tostado, tostada,خبز محمص، توست,шарсан талх,lát bánh mì nướng,ขนมปังปิ้ง,toast, roti panggang ala Perancis,тост (еда),烤面包片,

🗣️ 토스트 (toast) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Chính trị (149) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48)