🌟 토스트 (toast)
Danh từ
🗣️ 토스트 (toast) @ Ví dụ cụ thể
- 학교 앞에서 파는 토스트 맛있던데 먹어 보셨어요? [마가린 (margarine)]
- 출출한데 토스트 먹을까? [잼 (jam)]
🌷 ㅌㅅㅌ: Initial sound 토스트
-
ㅌㅅㅌ (
테스트
)
: 사람의 지능이나 능력, 제품의 성능 등의 알아보기 위하여 시험하거나 검사함. 또는 그런 시험이나 검사.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA, SỰ SÁT HẠCH; KÌ THI, BÀI KIỂM TRA: Sự kiểm tra hay tổ chức thi để biết được những điều như là năng lực, trí tuệ của con người hay tính năng của sản phẩm. Hoặc kỳ thi, cuộc kiểm tra như vậy. -
ㅌㅅㅌ (
텍스트
)
: 번역되거나 쉽게 풀이된 글 등의 원문이나 본문.
Danh từ
🌏 BẢN GỐC: Nguyên văn hay nguyên bản của bài biết đã được dịch hay giải nghĩa dễ hiểu. -
ㅌㅅㅌ (
토스터
)
: 전기를 이용해 식빵을 굽는 기구.
Danh từ
🌏 LÒ NƯỚNG BÁNH MÌ: Dụng cụ sử dụng điện dùng để nướng bánh mì. -
ㅌㅅㅌ (
토스트
)
: 얇게 썰어서 살짝 구운 식빵.
Danh từ
🌏 LÁT BÁNH MÌ NƯỚNG: Bánh thái lát mỏng rồi nướng qua.
• Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48)