🌟 참조하다 (參照 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 그와 관련된 다른 일과 참고로 비교하고 대조해 보다.

1. THAM CHIẾU, THAM KHẢO: So sánh và đối chiếu cái nào đó bằng việc tham khảo cái khác có liên quan đến nó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 참조한 논문.
    A reference paper.
  • 문헌을 참조하다.
    Refer to literature.
  • 사례를 참조하다.
    See case.
  • 자료를 참조하다.
    Refer to data.
  • 표를 참조하다.
    See table.
  • 나는 모르는 영어 단어가 있으면 여러 가지 사전을 참조하여 뜻을 파악한다.
    If there is an english word i don't know, refer to various dictionaries to grasp the meaning.
  • 판사들은 보통 이전에 있었던 비슷한 재판 사례들을 참조하여 판결을 내린다.
    Judges usually make rulings by referring to similar cases of trials that had been held before.
  • 논문 한 편을 읽는데 왜 이렇게 시간이 오래 걸렸어요?
    Why did it take so long to read one of your papers?
    저는 논문을 볼 때 뒤에 나온 참고 문헌들을 일일이 참조하면서 읽거든요.
    When i look at the paper, i refer to the references that follow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참조하다 (참조하다)
📚 Từ phái sinh: 참조(參照): 어떤 일을 그와 관련된 다른 일과 참고로 비교하고 대조해 봄.

🗣️ 참조하다 (參照 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82)