Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 참조하다 (참조하다) 📚 Từ phái sinh: • 참조(參照): 어떤 일을 그와 관련된 다른 일과 참고로 비교하고 대조해 봄.
참조하다
Start 참 참 End
Start
End
Start 조 조 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82)