🌟 별표 (別表)

Danh từ  

1. 따로 덧붙이는 도표나 표시.

1. BẢNG RIÊNG, BẢNG ĐÍNH KÈM: Biểu thị hay biểu đồ thêm vào riêng biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 별표를 참조하다.
    See asterisk.
  • Google translate 별표를 첨부하다.
    Attach an asterisk.
  • Google translate 별표에 나오다.
    Appear on the asterisk.
  • Google translate 별표와 같다.
    As shown in the asterisk.
  • Google translate 본사의 고속버스 운임 변동 사항은 별표와 같다.
    The changes in express bus fares at the head office are as specified in the attached table.
  • Google translate 나는 보고서에 별표로 제시된 내용을 작년 것과 대조해 가며 보았다.
    I checked the asterisk in the report against last year's.
  • Google translate 방금 나왔던 통계 수치를 한 번만 더 말씀해 주시겠습니까?
    Could you repeat the statistics that just came out?
    Google translate 그 수치는 뒷장의 별표에 나와 있으니 참고하십시오.
    The figures are listed in the asterisk in the back page.

별표: attached table,べっぴょう【別表】,table en annexe,tabla anexa, gráfico adjunto,علامة مميزة، جدول ملحق,тусгай тэмдэг, тусгай хүснэгт,bảng riêng, bảng đính kèm,ตารางประกอบ, ตารางภาคผนวก, ตารางแนบมาด้วย,grafik tambahan, diagram tambahan, tabel tambahan,отдельная таблица; приложение,附表,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별표 (별표)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105)