🌟 별표 (別表)

Danh từ  

1. 따로 덧붙이는 도표나 표시.

1. BẢNG RIÊNG, BẢNG ĐÍNH KÈM: Biểu thị hay biểu đồ thêm vào riêng biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별표를 참조하다.
    See asterisk.
  • 별표를 첨부하다.
    Attach an asterisk.
  • 별표에 나오다.
    Appear on the asterisk.
  • 별표와 같다.
    As shown in the asterisk.
  • 본사의 고속버스 운임 변동 사항은 별표와 같다.
    The changes in express bus fares at the head office are as specified in the attached table.
  • 나는 보고서에 별표로 제시된 내용을 작년 것과 대조해 가며 보았다.
    I checked the asterisk in the report against last year's.
  • 방금 나왔던 통계 수치를 한 번만 더 말씀해 주시겠습니까?
    Could you repeat the statistics that just came out?
    그 수치는 뒷장의 별표에 나와 있으니 참고하십시오.
    The figures are listed in the asterisk in the back page.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별표 (별표)

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Mua sắm (99) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10)