🌟 불평 (不平)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이나 사람에 대하여 마음에 들지 않음. 또는 그것을 말로 드러냄.

1. SỰ BẤT BÌNH, SỰ KHÔNG VỪA Ý: Sự bất bình, không vừa ý với ai đó hoặc một việc gì đó, Hoặc việc thể hiện điều đò bằng lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불평이 많다.
    A lot of complaints.
  • Google translate 불평이 이만저만이 아니다.
    There are so many complaints.
  • Google translate 불평을 늘어놓다.
    Complain.
  • Google translate 불평을 토로하다.
    Complain.
  • Google translate 불평을 하다.
    Complain.
  • Google translate 유민이는 마음이 항상 너그럽고 여유가 있어서 불평을 늘어놓는 법이 없다.
    Yu-min is always generous and relaxed, so she never complains.
  • Google translate 화장실 공사로 몇 달간 간이 화장실을 이용해야 한다는 공지에 사람들의 불평이 쏟아졌다.
    People complained about the announcement that the toilet should be used for months.
  • Google translate 왜 저 친구에게만 칭찬을 많이 하고, 저한테는 칭찬을 별로 안 해 주시나요?
    Why do you only praise him a lot, and not much to me?
    Google translate 그렇게 불평만 하지 말고 너도 열심히 노력해서 다음 시간에는 더 잘해 봐.
    Don't just complain like that, but try harder and do better next time.

불평: complaint; grumbling,ふへい【不平】。ふまん【不満】,mécontentement, plainte,queja, reclamación, protesta, disgusto,شكوى,гомдол, гомдоллох,sự bất bình, sự không vừa ý,ความไม่พอใจ, การบ่น,keluhan, komplain,жалоба; ропот,不满,牢骚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불평 (불평)
📚 Từ phái sinh: 불평하다(不平하다): 어떤 일이나 사람을 마음에 들어하지 않다. 또는 그것을 말이나 행동…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Mối quan hệ con người  


🗣️ 불평 (不平) @ Giải nghĩa

🗣️ 불평 (不平) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86)