🌟 불평 (不平)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불평 (
불평
)
📚 Từ phái sinh: • 불평하다(不平하다): 어떤 일이나 사람을 마음에 들어하지 않다. 또는 그것을 말이나 행동…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Mối quan hệ con người
🗣️ 불평 (不平) @ Giải nghĩa
- 말없이 : 불평 없이 묵묵하게.
🗣️ 불평 (不平) @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 모든 일을 감사히 여기는 마음으로 불평 없이 살아간다. [감사히 (感謝히)]
- 그래. 지는 사람은 불평 없이 결과를 받아들이는 거야. [승부 (勝負)]
- 은근한 불평. [은근하다 (慇懃하다)]
- 고객의 불평. [고객 (顧客)]
- 김 씨는 시어머니가 고된 시집살이를 시켜도 불평 한마디 하지 않았다. [시어머니 (媤어머니)]
- 내가 어제 하루 종일 불평을 했더니 친구가 눈을 세모로 뜨면서 뭐라고 하는 거 있지? [세모]
- 하루 종일 불평 하는 말을 들었으니 화가 날 수도 있지. [세모]
- 아내는 옹색한 형편에도 불평 한 마디 하지 않고 알뜰하게 살림을 했다. [옹색하다 (壅塞하다)]
- 승규는 그렇게 많은 일들을 그러안게 되었지만 불평 한마디 없었다. [그러안다]
- 지양시킨 불평. [지양시키다 (止揚시키다)]
- 장애 속에서도 훌륭하게 살아간 헬렌켈러의 전기는 나의 불평을 지양시키는 효과가 있었다. [지양시키다 (止揚시키다)]
- 나는 어머니가 들여앉혀 놓다시피한 여자를 불평 없이 받아들였다. [들여앉히다]
- 유민은 무슨 일을 시켜도 불평 없이 묵묵히 일하고 참 믿음직스러워. [묵묵히 (默默히)]
🌷 ㅂㅍ: Initial sound 불평
-
ㅂㅍ (
볼펜
)
: 펜 끝의 작은 철 구슬이 펜의 움직임에 따라 돌면서 잉크를 내어 쓰도록 된 필기도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÚT BI: Dụng cụ viết có hòn bi sắt nhỏ ở đầu viết, khi viết hòn bi xoay theo để tiết ra mực. -
ㅂㅍ (
불편
)
: 이용하기에 편리하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT TIỆN: Sự không tiện lợi cho việc sử dụng. -
ㅂㅍ (
반팔
)
: 소매의 길이가 팔꿈치가 드러날 정도로 짧은 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 NGẮN TAY, TAY NGẮN: Áo có chiều dài của tay áo ngắn ở mức để lộ khuỷu tay. -
ㅂㅍ (
배편
)
: 배를 이용하는 교통수단.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAO THÔNG BẰNG TÀU THUYỀN: Phương tiện giao thông sử dụng tàu thuyền. -
ㅂㅍ (
부품
)
: 기계 등의 전체 중 어느 한 부분을 이루는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ TÙNG: Vật tạo nên một bộ phận nào đó trong toàn bộ của máy móc... -
ㅂㅍ (
뷔페
)
: 여러 가지 음식을 차려 놓고 손님이 스스로 선택하여 덜어 먹을 수 있도록 한 식당.
☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN ĂN TỰ CHỌN, NHÀ HÀNG TỰ CHỌN: Nhà hàng bày biện nhiều loại thức ăn để cho khách có thể tự chọn lựa lấy món ăn và ăn. -
ㅂㅍ (
비판
)
: 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ PHÁN: Việc xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai. -
ㅂㅍ (
분포
)
: 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BỐ, SỰ PHÂN BỔ: Việc bị chia ra rải rác trong phạm vi nhất định. -
ㅂㅍ (
분필
)
: 칠판에 글씨를 쓰는 데 사용하는 막대 모양의 필기도구.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẤN VIẾT, VIÊN PHẤN: Dụng cụ ghi chép hình que, sử dụng vào việc viết chữ lên bảng. -
ㅂㅍ (
발표
)
: 어떤 사실이나 결과, 작품 등을 세상에 드러내어 널리 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BỐ: Việc thông tin rộng rãi những thứ như tác phẩm, kết quả hay sự thật nào đó cho thiên hạ biết. -
ㅂㅍ (
반품
)
: 이미 산 물건을 다시 되돌려 보냄. 또는 그 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẢ HÀNG, SỰ GỬI TRẢ LẠI SẢN PHẨM, HÀNG TRẢ LẠI, SẢN PHẨM TRẢ LẠI: Việc gửi lại đồ vật đã mua trước đó. Hoặc đồ vật đó. -
ㅂㅍ (
불평
)
: 어떤 일이나 사람에 대하여 마음에 들지 않음. 또는 그것을 말로 드러냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT BÌNH, SỰ KHÔNG VỪA Ý: Sự bất bình, không vừa ý với ai đó hoặc một việc gì đó, Hoặc việc thể hiện điều đò bằng lời nói. -
ㅂㅍ (
벌판
)
: 사방으로 펼쳐진 넓고 평평한 땅.
☆
Danh từ
🌏 CÁNH ĐỒNG: Khu đất phẳng mở rộng ra tứ phía. -
ㅂㅍ (
부패
)
: 단백질이나 지방 등이 미생물의 작용에 의하여 썩는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐI RỮA: Việc chất đạm hay chất béo... phân hủy do tác dụng của vi sinh vật. -
ㅂㅍ (
부피
)
: 물체가 차지하는 공간의 크기.
☆
Danh từ
🌏 THỂ TÍCH: Độ lớn của không gian mà vật thể chiếm giữ. -
ㅂㅍ (
비평
)
: 옳고 그름, 아름다움과 추함 등을 분석하여 사물의 가치를 논함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH: Việc phân tích cái đúng, cái sai, cái đẹp, cái xấu và bàn luận về giá trị của sự vật. -
ㅂㅍ (
배포
)
: 신문이나 책 등을 널리 나누어 줌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN PHÁT: Việc chia cho sách hoặc báo một cách rộng rãi. -
ㅂㅍ (
비품
)
: 필요에 의해 늘 갖추어 놓고 쓰는 물품.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG THIẾT YẾU: Vật phẩm luôn luôn có sẵn để dùng khi cần thiết. -
ㅂㅍ (
방패
)
: 칼, 창, 화살 등을 막는 데 쓰는 무기.
☆
Danh từ
🌏 CÁI KHIÊN: Vũ khí dùng để ngăn cản lưỡi dao, mũi giáo, mũi tên...
• Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53)