🌟 묵묵히 (默默 히)

☆☆   Phó từ  

1. 말없이 조용하게.

1. MỘT CÁCH LẦM LÌ, MỘT CÁCH LẶNG THINH: Một cách im lặng không nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말없이 묵묵히.
    Silent and silent.
  • Google translate 묵묵히 걷다.
    Walk silently.
  • Google translate 묵묵히 듣다.
    Listen silently.
  • Google translate 묵묵히 일하다.
    Work silently.
  • Google translate 묵묵히 있다.
    Remain silent.
  • Google translate 나는 주변 사람들의 말에 상관하지 않고 묵묵히 내 일을 했다.
    I did my job silently, regardless of what the people around me said.
  • Google translate 다른 사람들이 어떻게 하든지 묵묵히 자기 길을 가는 사람이 성공할 수 있다.
    No matter what others do, someone who goes his way silently can succeed.
  • Google translate 유민은 무슨 일을 시켜도 불평 없이 묵묵히 일하고 참 믿음직스러워.
    Yoomin works silently and is very reliable no matter what he asks her to do.
    Google translate 맞아. 요즘 보기 드문 젊은이야.
    That's right. he's a rare young man these days.

묵묵히: silently; quietly,もくもくと【黙黙と】,en silence, sans rien dire,silenciosamente, calladamente,في صمت,чимээгүй, дуугүй,một cách lầm lì, một cách lặng thinh,อย่างเงียบ, อย่างนิ่ง,diam seribu bahasa, diam,тихо; спокойно; молча,默默地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묵묵히 (뭉무키)
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 묵묵히 (默默 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23)