🌟 면면히 (綿綿 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 면면히 (
면면히
)
🗣️ 면면히 (綿綿 히) @ Ví dụ cụ thể
- 선생님이 돌아가신 후에도 그 제자들로 인해 학풍이 면면히 내려가고 있다. [내려가다]
- 고대 문명국 중 하나인 중국의 문명사는 오천 년의 세월을 면면히 이어 왔다. [문명사 (文明史)]
🌷 ㅁㅁㅎ: Initial sound 면면히
-
ㅁㅁㅎ (
묵묵히
)
: 말없이 조용하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẦM LÌ, MỘT CÁCH LẶNG THINH: Một cách im lặng không nói. -
ㅁㅁㅎ (
무모히
)
: 일의 앞뒤를 생각하는 신중함이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ MƯU, MỘT CÁCH THIẾU SUY XÉT: Không thận trọng suy nghĩ trước sau về việc nào đó. -
ㅁㅁㅎ (
미묘히
)
: 뚜렷하고 분명하지 않고 콕 집어낼 수 없을 정도로 이상하고 신기하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KÌ LẠ, MỘT CÁCH THẦN KÌ: Một cách kì lạ và thần kì đến mức không rõ ràng và phân minh, không thể làm sáng tỏ được. -
ㅁㅁㅎ (
무면허
)
: 면허가 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG GIẤY PHÉP: Việc không có giấy phép. -
ㅁㅁㅎ (
면면히
)
: 끊이지 않고 죽 계속하여.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LIỀN MẠCH, MỘT CÁCH LIÊN TỤC: Không gián đoạn mà liên tiếp. -
ㅁㅁㅎ (
면밀히
)
: 자세하고 빈틈이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỈ MỈ, MỘT CÁCH KĨ LƯỠNG: Một cách chi tiết và không có sơ hở. -
ㅁㅁㅎ (
만만히
)
: 부족함이 없이 충분하고 넉넉하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẸ NHÀNG, MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Dễ dàng đối phó và xử lí được mà không có khó khăn gì. -
ㅁㅁㅎ (
만만히
)
: 어려움 없이 쉽게 대하거나 다룰 만하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH COI NHẸ, MỘT CÁCH DỄ DÃI: Một cách đầy đủ và sung túc mà không thiếu gì.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)