🌟 면면히 (綿綿 히)

Phó từ  

1. 끊이지 않고 죽 계속하여.

1. MỘT CÁCH LIỀN MẠCH, MỘT CÁCH LIÊN TỤC: Không gián đoạn mà liên tiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면면히 내려오다.
    Come down handsomely.
  • Google translate 면면히 물려 오다.
    Come down handsomely.
  • Google translate 면면히 잇다.
    Come to an end.
  • Google translate 면면히 전해지다.
    Be passed on to a person's face.
  • Google translate 면면히 지니다.
    Have a good face.
  • Google translate 김 사장은 4대째 면면히 떡집을 운영하고 있다.
    Kim has been running a rice cake shop for four generations.
  • Google translate 할머니의 손맛은 어머니를 통해 면면히 이어졌다.
    The grandmother's taste of her hands went on through her mother.
  • Google translate 오늘 위대한 작가 한 분이 세상을 떠나셨습니다.
    A great writer passed away today.
    Google translate 네, 그는 비록 세상을 떠났지만 그의 문학 세계는 면면히 이어질 것입니다.
    Yes, even though he has passed away, his literary world will continue.
Từ đồng nghĩa 끊임없이: 계속하거나 이어져 있던 것이 끊이지 아니하게.
Từ đồng nghĩa 부단히(不斷히): 꾸준하게 이어져 끊임이 없이.

면면히: continuously,めんめんと【綿綿と】,continuellement, constamment,continuamente, sin interrupción, sin cesar,لانهائي. بشكل مستمر,үргэлжлэн, тасралтгүй, үргэлж,một cách liền mạch, một cách liên tục,อย่างต่อเนื่อง, อย่างไม่หยุดยั้ง, อย่างไม่ขาดสาย,secara bekelanjutan, secara berkesinambungan,бесконечно,绵绵地,绵长地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면면히 (면면히)

🗣️ 면면히 (綿綿 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)