🌟 무면허 (無免許)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무면허 (
무면허
)
🌷 ㅁㅁㅎ: Initial sound 무면허
-
ㅁㅁㅎ (
묵묵히
)
: 말없이 조용하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẦM LÌ, MỘT CÁCH LẶNG THINH: Một cách im lặng không nói. -
ㅁㅁㅎ (
무모히
)
: 일의 앞뒤를 생각하는 신중함이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ MƯU, MỘT CÁCH THIẾU SUY XÉT: Không thận trọng suy nghĩ trước sau về việc nào đó. -
ㅁㅁㅎ (
미묘히
)
: 뚜렷하고 분명하지 않고 콕 집어낼 수 없을 정도로 이상하고 신기하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KÌ LẠ, MỘT CÁCH THẦN KÌ: Một cách kì lạ và thần kì đến mức không rõ ràng và phân minh, không thể làm sáng tỏ được. -
ㅁㅁㅎ (
무면허
)
: 면허가 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG GIẤY PHÉP: Việc không có giấy phép. -
ㅁㅁㅎ (
면면히
)
: 끊이지 않고 죽 계속하여.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LIỀN MẠCH, MỘT CÁCH LIÊN TỤC: Không gián đoạn mà liên tiếp. -
ㅁㅁㅎ (
면밀히
)
: 자세하고 빈틈이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỈ MỈ, MỘT CÁCH KĨ LƯỠNG: Một cách chi tiết và không có sơ hở. -
ㅁㅁㅎ (
만만히
)
: 부족함이 없이 충분하고 넉넉하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẸ NHÀNG, MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Dễ dàng đối phó và xử lí được mà không có khó khăn gì. -
ㅁㅁㅎ (
만만히
)
: 어려움 없이 쉽게 대하거나 다룰 만하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH COI NHẸ, MỘT CÁCH DỄ DÃI: Một cách đầy đủ và sung túc mà không thiếu gì.
• Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)