🌟 무면허 (無免許)

Danh từ  

1. 면허가 없음.

1. KHÔNG GIẤY PHÉP: Việc không có giấy phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무면허 운전.
    Unlicensed driving.
  • Google translate 무면허 운전자.
    Unlicensed driver.
  • Google translate 무면허 의사.
    A doctor without a license.
  • Google translate 무면허 진료.
    Unlicensed care.
  • Google translate 무면허로 시술하다.
    Treat without a license.
  • Google translate 무면허로 운전하다.
    Drive without a license.
  • Google translate 그는 무면허로 운전을 하다가 사고를 냈다.
    He had an accident driving without a license.
  • Google translate 최근 무면허 의사가 불법 시술을 하는 병원들이 속속 적발되고 있다.
    Recently, hospitals where unlicensed doctors perform illegal procedures have been caught one after another.
  • Google translate 유민 씨, 혹시 자동차 운전할 수 있어요?
    Yoomin, can you drive a car?
    Google translate 아니요. 저는 아직 무면허라서 운전을 못해요.
    No. i can't drive because i don't have a license yet.

무면허: being unlicensed,むめんきょ【無免許】,(n.) sans permis,sin licencia,بدون رخصة,зөвшөөрөлгүй, лицензгүй,không giấy phép,การไม่มีใบอนุญาติ, การไม่มีใบขับขี่,tanpa lisensi, tanpa ijin,без разрешения (права, патента, лицензии),无执照,无证,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무면허 (무면허)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8)