🌟 무면허 (無免許)

Danh từ  

1. 면허가 없음.

1. KHÔNG GIẤY PHÉP: Việc không có giấy phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무면허 운전.
    Unlicensed driving.
  • 무면허 운전자.
    Unlicensed driver.
  • 무면허 의사.
    A doctor without a license.
  • 무면허 진료.
    Unlicensed care.
  • 무면허로 시술하다.
    Treat without a license.
  • 무면허로 운전하다.
    Drive without a license.
  • 그는 무면허로 운전을 하다가 사고를 냈다.
    He had an accident driving without a license.
  • 최근 무면허 의사가 불법 시술을 하는 병원들이 속속 적발되고 있다.
    Recently, hospitals where unlicensed doctors perform illegal procedures have been caught one after another.
  • 유민 씨, 혹시 자동차 운전할 수 있어요?
    Yoomin, can you drive a car?
    아니요. 저는 아직 무면허라서 운전을 못해요.
    No. i can't drive because i don't have a license yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무면허 (무면허)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159)