🌟 그늘지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그늘지다 (
그늘지다
) • 그늘지어 (그늘지어
그늘지여
) 그늘져 (그늘저
) • 그늘지니 ()
🌷 ㄱㄴㅈㄷ: Initial sound 그늘지다
-
ㄱㄴㅈㄷ (
건네주다
)
: 남에게 무엇을 전하여 넘겨주다.
☆☆
Động từ
🌏 TRAO CHO, CHUYỂN CHO: Chuyển qua cho người khác cái gì đó. -
ㄱㄴㅈㄷ (
건너짚다
)
: 중간에 무엇을 넘거나 건너서 팔을 내밀어 짚거나 발로 디디다.
Động từ
🌏 VỚI LẤY, BẮT LẤY: Chuyển hoặc vượt qua cái gì đó ở giữa rồi với tay để chống hoặc bước qua bằng chân. -
ㄱㄴㅈㄷ (
그늘지다
)
: 빛이 어떤 물체에 가려져 그늘이 생기다.
Động từ
🌏 CÓ BÓNG, CÓ BÓNG RÂM, CÓ BÓNG MÁT, CÓ BÓNG TỐI: Xuất hiện bóng râm do ánh sáng bị một vật thể nào đó che khuất.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67)