🌟 그늘지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그늘지다 (
그늘지다
) • 그늘지어 (그늘지어
그늘지여
) 그늘져 (그늘저
) • 그늘지니 ()
🌷 ㄱㄴㅈㄷ: Initial sound 그늘지다
-
ㄱㄴㅈㄷ (
건네주다
)
: 남에게 무엇을 전하여 넘겨주다.
☆☆
Động từ
🌏 TRAO CHO, CHUYỂN CHO: Chuyển qua cho người khác cái gì đó. -
ㄱㄴㅈㄷ (
건너짚다
)
: 중간에 무엇을 넘거나 건너서 팔을 내밀어 짚거나 발로 디디다.
Động từ
🌏 VỚI LẤY, BẮT LẤY: Chuyển hoặc vượt qua cái gì đó ở giữa rồi với tay để chống hoặc bước qua bằng chân. -
ㄱㄴㅈㄷ (
그늘지다
)
: 빛이 어떤 물체에 가려져 그늘이 생기다.
Động từ
🌏 CÓ BÓNG, CÓ BÓNG RÂM, CÓ BÓNG MÁT, CÓ BÓNG TỐI: Xuất hiện bóng râm do ánh sáng bị một vật thể nào đó che khuất.
• Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97)