🌟 그늘지다

Động từ  

1. 빛이 어떤 물체에 가려져 그늘이 생기다.

1. CÓ BÓNG, CÓ BÓNG RÂM, CÓ BÓNG MÁT, CÓ BÓNG TỐI: Xuất hiện bóng râm do ánh sáng bị một vật thể nào đó che khuất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그늘진 곳.
    A shady place.
  • Google translate 그늘진 나무.
    A shady tree.
  • Google translate 그늘진 장소.
    A shady place.
  • Google translate 그는 나무 밑 그늘진 곳에 앉아 잠시 더위를 식혔다.
    He sat in the shade under the tree and cooled off for a while.
  • Google translate 이 식물은 햇빛을 싫어해서 그늘지고 습한 곳에서 잘 자란다.
    This plant hates sunlight and grows well in shady and humid places.
  • Google translate 아이들은 그늘지고 평평한 곳에 자리를 깔고 도시락을 꺼내 점심을 먹었다.
    The children laid their seats in a shady, flat place and took out their lunchboxes for lunch.

그늘지다: be shady; be shaded,かげる【陰る】。かげがさす【影が差す】,être ombragé,sombrearse, oscurecerse, ensombrecerse,يظلّ,сүүдэрлэх, сүүдэртэх,có bóng, có bóng râm, có bóng mát, có bóng tối,มีร่ม, เกิดเงา, มีร่มเงา,berbayang,затенённый,背光,背阴,

2. 걱정이나 근심이 표정이나 태도로 나타나다.

2. ĐẦY LO ÂU: Sự lo lắng hay âu sầu thể hiện ra vẻ mặt hay thái độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그늘진 얼굴.
    A shady face.
  • Google translate 그늘진 표정.
    A shaded look.
  • Google translate 그는 세상 모든 걱정을 다 안고 사는지 늘 그늘진 얼굴이다.
    He lives with all the worries in the world, always a shadowy face.
  • Google translate 그녀는 곧 울음이라도 터뜨릴 것 같은 그늘진 표정으로 내게 다가왔다.
    She came up to me with a shaded look that seemed about to burst into tears.
  • Google translate 그들은 그늘진 구석이라고는 찾아보기 힘들 정도로 성격이 밝고 쾌활했다.
    They were bright and cheerful enough to find no shady corner.

3. 남의 눈에 잘 뜨이지 않는 어려운 처지에 있다.

3. TỐI TĂM: Ở trong tình cảnh khó khăn mà người khác không thấy rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그늘진 곳.
    A shady place.
  • Google translate 그늘진 삶.
    A shady life.
  • Google translate 그늘진 생활.
    A shady life.
  • Google translate 나는 소외되고 그늘진 곳에 있는 사람들을 도우며 살아가려고 애를 쓴다.
    I try to live by helping people in isolated and shady places.
  • Google translate 어렵고 힘든 이웃들의 그늘진 삶의 모습을 보고 그녀는 참았던 눈물을 흘렸다.
    Seeing the shadowy life of difficult and hard neighbors, she shed tears she had endured.
  • Google translate 그는 적은 보수를 받고도 그늘진 곳에서 묵묵히 자신의 일을 열심히 해 나갔다.
    He worked hard in his work silently in the shade, even with a small reward.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그늘지다 (그늘지다) 그늘지어 (그늘지어그늘지여) 그늘져 (그늘저) 그늘지니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97)