🌟 그늘지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그늘지다 (
그늘지다
) • 그늘지어 (그늘지어
그늘지여
) 그늘져 (그늘저
) • 그늘지니 ()
🌷 ㄱㄴㅈㄷ: Initial sound 그늘지다
-
ㄱㄴㅈㄷ (
건네주다
)
: 남에게 무엇을 전하여 넘겨주다.
☆☆
Động từ
🌏 TRAO CHO, CHUYỂN CHO: Chuyển qua cho người khác cái gì đó. -
ㄱㄴㅈㄷ (
건너짚다
)
: 중간에 무엇을 넘거나 건너서 팔을 내밀어 짚거나 발로 디디다.
Động từ
🌏 VỚI LẤY, BẮT LẤY: Chuyển hoặc vượt qua cái gì đó ở giữa rồi với tay để chống hoặc bước qua bằng chân. -
ㄱㄴㅈㄷ (
그늘지다
)
: 빛이 어떤 물체에 가려져 그늘이 생기다.
Động từ
🌏 CÓ BÓNG, CÓ BÓNG RÂM, CÓ BÓNG MÁT, CÓ BÓNG TỐI: Xuất hiện bóng râm do ánh sáng bị một vật thể nào đó che khuất.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226)