🌟

Danh từ  

1. 일을 한 대가로 주는 돈이나 물건.

1. THÙ LAO, TIỀN CÔNG: Tiền hay đồ vật trả cho công làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바느질 .
    Sewing wages.
  • Google translate 빨래 .
    Laundry wages.
  • Google translate 을 받다.
    Get paid.
  • Google translate 을 주다.
    Pay wages.
  • Google translate 일꾼들은 적은 을 받고도 묵묵히 일하였다.
    The workers worked silently for a small wage.
  • Google translate 어머니는 바느질을 해서 받은 으로 우리 집 살림을 꾸려 나가셨다.
    My mother made a living for my house with the wages she had received by sewing.
  • Google translate 거기서 일한 으로 얼마나 받았습니까?
    How much did you get for your work there?
    Google translate 몇 푼 안 돼요.
    It's not much.

삯: wage; pay,ちん【賃】,gages, salaire, paye, paie, rémunération, paiement,pago,أجر,хөлс, мөнгө, цалин,thù lao, tiền công,ค่าจ้าง, ค่าแรง,upah, uang lelah,плата,工钱,

2. 어떤 물건이나 시설을 이용하고 내는 돈.

2. PHÍ, CHI PHÍ: Tiền trả cho việc sử dụng đồ vật hay thiết bị nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기차 .
    Train wages.
  • Google translate 비행기 .
    Flight wages.
  • Google translate 을 깎다.
    Slice wages.
  • Google translate 을 주다.
    Pay wages.
  • Google translate 을 지불하다.
    Pay one's wages.
  • Google translate 농부는 마을 사람들에게 을 받고 경운기를 빌려주었다.
    The farmer lent the cultivator to the villagers for wages.
  • Google translate 아저씨는 나에게 고향에 내려갈 때 쓰라고 기차 이만 원을 주셨다.
    Uncle gave me twenty thousand won for the train to go down to my hometown.
  • Google translate 왕복 비행기 은 얼마였어?
    How much was the round-trip airfare?
    Google translate 백만 원 정도 들었어.
    It cost me about a million won.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 삯이 (삭씨) 삯도 (삭또) 삯만 (상만)

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28)