🌟 민중 (民衆)

Danh từ  

1. 국가나 사회의 다수를 이루는 일반 대중.

1. DÂN CHÚNG: Đại chúng nói chung tạo nên số đông của xã hội hay đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민중 문학.
    Folk literature.
  • Google translate 민중 의식.
    A popular ceremony.
  • Google translate 민중의 지도자.
    The leader of the people.
  • Google translate 민중의 지지.
    Popular support.
  • Google translate 민중을 대변하다.
    Represents the masses.
  • Google translate 민중을 대표하다.
    Representing the masses.
  • Google translate 열악한 생활 환경에서도 나라를 위해 희생하며 묵묵히 일한 민중들이야말로 눈부신 경제 성장의 원동력이라 할 수 있다.
    The people who sacrificed themselves for the country despite poor living conditions are the driving force behind the brilliant economic growth.
  • Google translate 겉으로는 국민을 위하는 척하면서 뒤로는 자신의 사리사욕을 챙겨 온 김 의원의 위선에 민중은 등을 돌렸고 그는 결국 재선에 실패했다.
    People turned their backs on kim's hypocrisy, who pretended to serve the people on the outside but took care of his own self-interest behind him, and he eventually failed to re-election.
  • Google translate 지수는 우수한 성적으로 사법 연수원을 졸업한 뒤 인권 변호사로 활동하면서 힘없는 민중의 편에 서서 사회의 부조리를 척결하려고 애썼다.
    After graduating from the judicial research and training institute with excellent grades, ji-su worked as a human rights lawyer, standing on the side of the powerless populace and trying to eradicate social absurdities.
Từ tham khảo 공중(公衆): 사회의 대부분 사람들., 사회의 여러 사람들이 함께 사용함.

민중: people; public,みんしゅう【民衆】,peuple,masses, foule,pueblo, masa,شعب,нийтийн, ард олон, олон нийт,dân chúng,มหาชน, มวลชน, ประชาชน,publik, rakyat banyak,народ,民众,群众,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민중 (민중)
📚 Từ phái sinh: 민중적(民衆的): 민중을 중심으로 하거나 민중에 의한. 민중적(民衆的): 민중을 중심으로 하거나 민중에 의한 것.


🗣️ 민중 (民衆) @ Giải nghĩa

🗣️ 민중 (民衆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4)