🌟 먼지

☆☆   Danh từ  

1. 공중에 흩날리거나 물건 위에 쌓이는 아주 작고 가벼운 물질.

1. BỤI: Loại vật chất rất nhẹ và nhỏ bay lơ lửng trên không trung hoặc bám phủ trên đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미세 먼지.
    Fine dust.
  • Google translate 먼지가 날리다.
    Dust flies.
  • Google translate 먼지가 많다.
    There is a lot of dust.
  • Google translate 먼지가 수북하다.
    There is a lot of dust.
  • Google translate 먼지가 쌓이다.
    Dust accumulates.
  • Google translate 먼지를 닦다.
    Wipe the dust.
  • Google translate 먼지를 묻히다.
    Coat dust.
  • Google translate 지수는 옛날 물건을 찾느라 먼지가 풀풀 날리는 창고를 다 뒤지고 있다.
    Jisoo is searching all the dusty warehouses looking for old things.
  • Google translate 서울의 대기 오염이 심각해서 공기 중의 미세 먼지 농도가 갈수록 오르고 있다.
    The air pollution in seoul is so severe that the concentration of fine dust in the air is increasing.
  • Google translate 네 방 청소는 좀 스스로 해라. 책상에 먼지가 수북하잖니!
    Clean your room yourself. there's a lot of dust on the desk!
    Google translate 네, 지금 닦을게요.
    Yes, i'll wipe it now.

먼지: dust,ほこり【埃】。ちり【塵】,poussière,polvo,غبار,тоос, шороо, хумхын тоос,bụi,ฝุ่น, ละอองฝุ่น,debu,пыль,灰尘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 먼지 (먼지)
📚 thể loại: Diễn tả tình cảm/tâm trạng  


🗣️ 먼지 @ Giải nghĩa

🗣️ 먼지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78)