🌟 풍기다

☆☆   Động từ  

1. 냄새가 나다. 또는 냄새를 퍼뜨리다.

1. TỎA RA, BỐC RA: Mùi bay ra. Hoặc làm bay mùi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냄새가 풍기다.
    Smells.
  • Google translate 악취가 풍기다.
    Smells bad.
  • Google translate 향이 풍기다.
    Smells fragrant.
  • Google translate 냄새를 풍기다.
    Give off an odor.
  • Google translate 향을 풍기다.
    Smell incense.
  • Google translate 저녁 시간이 되자 부엌에서 맛있는 냄새가 풍겼다.
    By evening the kitchen smelled delicious.
  • Google translate 강아지를 오랫동안 씻기지 않았더니 악취를 풍기며 돌아다녔다.
    I hadn't washed my dog for a long time and went around stinking.
  • Google translate 너는 왜 이 샴푸만 써?
    Why do you only use this shampoo?
    Google translate 달콤한 향을 풍겨서 머리를 감을 때마다 기분이 좋거든.
    It smells sweet and makes me feel good every time i wash my hair.

풍기다: smell; give off,ただよう【漂う】。ただよわす【漂わす】。はなつ【放つ】,sentir, dégager,oler, difundir olor,يشمّ,ханхлах, анхилах, үнэртэх,tỏa ra, bốc ra,ส่งกลิ่น, มีกลิ่น, ปล่อยกลิ่น,tercium, tersebar, menyebar, semerbak,пахнуть,散发,

2. (비유적으로) 분위기가 나다. 또는 분위기를 내다.

2. TẠO KHÔNG KHÍ: (cách nói ẩn dụ) Có không khí. Hoặc tạo nên bầu không khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면모가 풍기다.
    Appearance.
  • Google translate 분위기가 풍기다.
    Give off an air.
  • Google translate 분위기를 풍기다.
    Exhale the atmosphere.
  • Google translate 인간미를 풍기다.
    To exude human.
  • Google translate 정취를 풍기다.
    Give off an air of flavor.
  • Google translate 물씬 풍기다.
    Fluffy.
  • Google translate 언니는 이국적인 정취가 풍기는 곳에서 결혼식을 올렸다.
    My sister got married in a place with an exotic atmosphere.
  • Google translate 드레스를 입고 진주 귀고리를 한 부인은 우아한 분위기를 풍겼다.
    The lady wearing a dress and a pearl earring gave off an elegant atmosphere.
  • Google translate 민준이가 인기가 많은 이유는 뭘까?
    Why is minjun so popular?
    Google translate 항상 주변 사람들을 따뜻하게 대하는 인간미를 풍겨서 그런 것이 아닐까?
    Isn't it because it has the humanity to always treat people around you warmly?

3. 검불, 먼지 등의 작은 부스러기가 날리다. 또는 그런 것을 날리다.

3. BAY RA, BAY LÊN, GIŨ: Vật chất nhỏ ví dụ như bụi hay lá khô bị bay. Hoặc làm bay những thứ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 먼지가 풍기다.
    Dusty.
  • Google translate 겨를 풍기다.
    Show armpit.
  • Google translate 검불을 풍기다.
    Emit a flame.
  • Google translate 먼지를 풍기다.
    Dust off.
  • Google translate 말이 먼지를 풍기며 달려갔다.
    The horse ran with a cloud of dust.
  • Google translate 어머니는 키로 검불을 풍기셨다.
    Mother exuded the sword by her height.
  • Google translate 흙길 위로 버스가 지나가자 먼지가 풍겼다.
    Dust came out as the bus passed over the dirt road.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍기다 (풍기다) 풍기어 (풍기어풍기여) 풍기니 ()


🗣️ 풍기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 풍기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28)