🌟 단내

Danh từ  

1. 달콤한 냄새.

1. MÙI NGỌT: Mùi ngọt ngào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단내가 나다.
    Smell sweet.
  • Google translate 단내를 맡다.
    Take the dannae.
  • Google translate 단내를 풍기다.
    Exhale the dannae.
  • Google translate 파인애플의 단내를 맡자 입에 침이 고였다.
    My mouth was watering when i took the pineapple's dannae.
  • Google translate 초콜릿을 많이 먹었더니 좀처럼 입안에서 단내가 사라지지 않았다.
    Having eaten a lot of chocolate, the sweet smell rarely disappeared from my mouth.
  • Google translate 딸기 주스를 마시며 공원을 걷고 있는데 주스의 단내 때문에 벌들이 모여들었다.
    As i was walking in the park drinking strawberry juice, bees gathered because of the sweet smell of the juice.
  • Google translate 너한테서 단내가 나는 것 같아.
    I think you smell sweet.
    Google translate 바닐라 향 로션을 발라서 그런가 봐.
    Maybe it's because i put on vanilla lotion.

단내: sweet smell,あまいにおい【甘い匂い】,odeur sucrée,olor dulce,الرائحة الطيبة,нялуун үнэр, чихэрлэг үнэр, сайхан үнэр,mùi ngọt,กลิ่นหอม, กลิ่นหอมหวาน,aroma manis, wangi manis, bau manis,,香味,香甜味,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단내 (단내)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10)