🌟 지린내

Danh từ  

1. 오줌에서 나는 것과 같은 냄새.

1. MÙI KHAI: Mùi giống như nước tiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독한 지린내.
    A strong smell.
  • Google translate 지린내가 나다.
    Smell like shit.
  • Google translate 지린내가 코를 찌르다.
    Smells like shit.
  • Google translate 지린내를 맡다.
    Smell the stench.
  • Google translate 지린내를 참다.
    Bear the stink.
  • Google translate 지린내를 풍기다.
    Give off a stink.
  • Google translate 승규는 전봇대 아래에서 지린내를 맡았다.
    Seung-gyu smelled the stink under the telephone pole.
  • Google translate 화장실에서 나는 지린내가 승규의 코를 찔렀다.
    The stench from the bathroom stung seung-gyu's nose.
  • Google translate 화장실 앞을 지나가던 지수는 지린내를 맡았다.
    Jisoo, who was passing by in front of the bathroom, smelled a stink.
  • Google translate 지수야, 여기 지린내 난다.
    Jisoo, it stinks here.
    Google translate 응, 누가 여기서 오줌을 쌌나 봐.
    Yeah, someone must have peed here.

지린내: stench of urine,しょうべんくさいにおい【小便臭いにおい】,odeur d'urine,olor a orina,رائحة البول,шивтэр үнэр,mùi khai,กลิ่นปัสสาวะ, กลิ่นฉี่, กลิ่นเยี่ยว,pesing, bau pesing,едкий запах,臊味,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지린내 (지린내)

🗣️ 지린내 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)