🌟 지린내
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지린내 (
지린내
)
🗣️ 지린내 @ Ví dụ cụ thể
- 퀴퀴한 지린내. [퀴퀴하다]
🌷 ㅈㄹㄴ: Initial sound 지린내
-
ㅈㄹㄴ (
지린내
)
: 오줌에서 나는 것과 같은 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI KHAI: Mùi giống như nước tiểu. -
ㅈㄹㄴ (
저러니
)
: '저러하니'가 줄어든 말.
None
🌏 NHƯ THẾ KIA THÌ...: Cách viết rút gọn của '저러하니(cách sử dụng '저러하다')'. -
ㅈㄹㄴ (
전력난
)
: 전기가 부족하여 생기는 어려움.
Danh từ
🌏 VẤN NẠN VỀ ĐIỆN: Khó khăn do thiếu điện gây nên. -
ㅈㄹㄴ (
저러나
)
: '저리하나'가 줄어든 말.
None
🌏 TUY NHIÊN: Cách viết rút gọn của '저리하나(cách sử dụng '저리하다')'.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)