🌟 지린내
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지린내 (
지린내
)
🗣️ 지린내 @ Ví dụ cụ thể
- 퀴퀴한 지린내. [퀴퀴하다]
🌷 ㅈㄹㄴ: Initial sound 지린내
-
ㅈㄹㄴ (
지린내
)
: 오줌에서 나는 것과 같은 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI KHAI: Mùi giống như nước tiểu. -
ㅈㄹㄴ (
저러니
)
: '저러하니'가 줄어든 말.
None
🌏 NHƯ THẾ KIA THÌ...: Cách viết rút gọn của '저러하니(cách sử dụng '저러하다')'. -
ㅈㄹㄴ (
전력난
)
: 전기가 부족하여 생기는 어려움.
Danh từ
🌏 VẤN NẠN VỀ ĐIỆN: Khó khăn do thiếu điện gây nên. -
ㅈㄹㄴ (
저러나
)
: '저리하나'가 줄어든 말.
None
🌏 TUY NHIÊN: Cách viết rút gọn của '저리하나(cách sử dụng '저리하다')'.
• Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4)