🌟 전력난 (電力難)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전력난 (
절ː령난
)
🌷 ㅈㄹㄴ: Initial sound 전력난
-
ㅈㄹㄴ (
지린내
)
: 오줌에서 나는 것과 같은 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI KHAI: Mùi giống như nước tiểu. -
ㅈㄹㄴ (
저러니
)
: '저러하니'가 줄어든 말.
None
🌏 NHƯ THẾ KIA THÌ...: Cách viết rút gọn của '저러하니(cách sử dụng '저러하다')'. -
ㅈㄹㄴ (
전력난
)
: 전기가 부족하여 생기는 어려움.
Danh từ
🌏 VẤN NẠN VỀ ĐIỆN: Khó khăn do thiếu điện gây nên. -
ㅈㄹㄴ (
저러나
)
: '저리하나'가 줄어든 말.
None
🌏 TUY NHIÊN: Cách viết rút gọn của '저리하나(cách sử dụng '저리하다')'.
• Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99)