🌟 저러나

1. '저리하나'가 줄어든 말.

1. TUY NHIÊN: Cách viết rút gọn của '저리하나(cách sử dụng '저리하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친구는 저러나 나는 선생님의 말씀을 따랐다.
    My friend, by the way, followed my teacher's advice.
  • Google translate 동생은 제멋대로 굴고 저러나 나는 항상 성실하게 살아왔다.
    My brother has always been in his own way and i've always been diligent.
  • Google translate 왜 저 애들은 안 하는데 나만 연습을 해야 해요?
    Why should i be the only one practicing when they don't?
    Google translate 쟤들이 저러나 마나 신경 쓰지 말고 네 할 일만 해.
    Never mind what they're doing, just do your job.
Từ tham khảo 그러나: '그리하나'가 줄어든 말., '그러하나'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 이러나: '이리하나'가 줄어든 말., '이러하나'가 줄어든 말.

저러나: jeoreona,あのようだが。ああするが。ああであるが,,,,тэгсэн ч, тэгдэг ч,tuy nhiên,แต่อย่างนั้น, แต่อย่างไร, แต่อย่างไรก็ตาม, แต่กระนั้น, แต่กระนั้นก็ตาม,walaupun begitu,,(无对应词汇),

2. '저러하나'가 줄어든 말.

2. TUY NHIÊN: Cách viết rút gọn của '저러하나(cách sử dụng '저러하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쟤가 말은 저러나 마음만은 참 따뜻한 녀석입니다.
    He's a warm-hearted fellow, by the way.
  • Google translate 저 사람이 외모는 저러나 얼마나 어리숙한지 몰라요.
    I don't know how foolish he is, even though he looks like that.
  • Google translate 저 음식은 영 맛이 없어 보이는군요.
    That food doesn't look very good.
    Google translate 보기에는 저러나 막상 먹으면 맛있어서 놀랄 겁니다.
    You'll be surprised how delicious it is if you eat it like that.
Từ tham khảo 그러나: '그리하나'가 줄어든 말., '그러하나'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 이러나: '이리하나'가 줄어든 말., '이러하나'가 줄어든 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저러나 ()

🗣️ 저러나 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197)