🌟 저러나
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저러나 (
)
🗣️ 저러나 @ Ví dụ cụ thể
- 나의 남자 친구는 외모는 저러나 마음은 여리고 순진하다. [저렇다]
🌷 ㅈㄹㄴ: Initial sound 저러나
-
ㅈㄹㄴ (
지린내
)
: 오줌에서 나는 것과 같은 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI KHAI: Mùi giống như nước tiểu. -
ㅈㄹㄴ (
저러니
)
: '저러하니'가 줄어든 말.
None
🌏 NHƯ THẾ KIA THÌ...: Cách viết rút gọn của '저러하니(cách sử dụng '저러하다')'. -
ㅈㄹㄴ (
전력난
)
: 전기가 부족하여 생기는 어려움.
Danh từ
🌏 VẤN NẠN VỀ ĐIỆN: Khó khăn do thiếu điện gây nên. -
ㅈㄹㄴ (
저러나
)
: '저리하나'가 줄어든 말.
None
🌏 TUY NHIÊN: Cách viết rút gọn của '저리하나(cách sử dụng '저리하다')'.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197)