🌟
저러나
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
저러나
(
)
🗣️
저러나
@ Ví dụ cụ thể
-
나의 남자 친구는 외모는 저러나 마음은 여리고 순진하다.
🌷
저러나
-
: 오줌에서 나는 것과 같은 냄새.
🌏 MÙI KHAI: Mùi giống như nước tiểu.
-
: '저러하니'가 줄어든 말.
🌏 NHƯ THẾ KIA THÌ...: Cách viết rút gọn của '저러하니(cách sử dụng '저러하다')'.
-
: 전기가 부족하여 생기는 어려움.
🌏 VẤN NẠN VỀ ĐIỆN: Khó khăn do thiếu điện gây nên.
-
: '저리하나'가 줄어든 말.
🌏 TUY NHIÊN: Cách viết rút gọn của '저리하나(cách sử dụng '저리하다')'.