🌟 곰팡냄새
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곰팡냄새 (
곰ː팡냄새
)
🌷 ㄱㅍㄴㅅ: Initial sound 곰팡냄새
-
ㄱㅍㄴㅅ (
곰팡냄새
)
: 곰팡이에서 나는 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI MỐC: Mùi sinh ra từ mốc meo.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47)