🌟 곰팡냄새
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곰팡냄새 (
곰ː팡냄새
)
🌷 ㄱㅍㄴㅅ: Initial sound 곰팡냄새
-
ㄱㅍㄴㅅ (
곰팡냄새
)
: 곰팡이에서 나는 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI MỐC: Mùi sinh ra từ mốc meo.
• Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97)