Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곰팡냄새 (곰ː팡냄새)
곰ː팡냄새
Start 곰 곰 End
Start
End
Start 팡 팡 End
Start 냄 냄 End
Start 새 새 End
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138)