🌟 곰팡내

Danh từ  

1. 곰팡이의 쾨쾨한 냄새.

1. MÙI MỐC: Mùi nồng nặc của mốc meo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눅눅한 곰팡내.
    Moisture mold.
  • Google translate 곰팡내가 나다.
    Smell moldy.
  • Google translate 곰팡내가 풍기다.
    Smells moldy.
  • Google translate 곰팡내를 풍기다.
    Give off a mildew.
  • Google translate 지어진 지 오래된 기숙사 건물에서는 눅눅한 곰팡내가 났다.
    The old dormitory building, built, smelled soggy.
  • Google translate 지하실에 오래 보관되어 있던 책에서 퀴퀴한 곰팡내가 풍겼다.
    A book long kept in the cellar gave off a stale smell of mold.
  • Google translate 여보, 빨래에서 왜 곰팡내가 나지?
    Honey, why does the laundry smell moldy?
    Google translate 오랫동안 비가 와서 빨래가 잘못 말랐나 봐요.
    It's been raining for a long time, so the laundry must have dried up wrong.
Từ đồng nghĩa 곰팡냄새: 곰팡이에서 나는 냄새., (비유적으로) 행동이나 생각 또는 물건이 요즘 시대에…

곰팡내: mustiness; musty odor,かびくさい【かび臭い】,odeur de moisi, remugle,olor a moho, olor a podrido, olor a humedad,رائحة العفن,хөгцний үнэр,mùi mốc,กลิ่นสาบเก่า, กลิ่นสาบล้าสมัย,bau apek,затхлый запах,霉味儿,霉气,

2. (비유적으로) 행동이나 생각 또는 물건이 요즘 시대에 뒤떨어지는 낡은 분위기.

2. SỰ LẠC HẬU, SỰ CŨ RÍCH, SỰ LỖI THỜI: (cách nói ẩn dụ) Bầu không khí mà hành động, suy nghĩ hay vật nào đó cũ kỹ và không theo kịp thời đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곰팡내가 나다.
    Smell moldy.
  • Google translate 곰팡내를 풍기다.
    Give off a mildew.
  • Google translate 곰팡내를 풍긴다고만 생각던 어르신들의 말씀이 도움이 될 때가 있다.
    There are times when the words of the elders, who thought only to be mildewed, are helpful.
  • Google translate 승규는 골동품에 대한 조예가 없어 그저 곰팡내 나는 오래된 것으로 생각한다.
    Seung-gyu has no knowledge of antiques, so he thinks they're just moldy old.
  • Google translate 어머니, 이 옷장도 버리실 거예요?
    Mother, are you going to throw this closet away?
    Google translate 응, 이번 참에 곰팡내를 풍기는 것들 싹 정리하자꾸나.
    Yeah, let's clean up all the moldy stuff this time.
Từ đồng nghĩa 곰팡냄새: 곰팡이에서 나는 냄새., (비유적으로) 행동이나 생각 또는 물건이 요즘 시대에…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곰팡내 (곰ː팡내)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)