🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5

: 몸집이 크고 힘이 세며 털이 길고 거친, 갈색이나 검은색인 동물. ☆☆ Danh từ
🌏 CON GẤU: Động vật lông màu đen hay nâu dài và xù xì, thân hình to và khỏe.

북극 (北極 곰) : 주로 북극 지방에 사는 흰색 털로 뒤덮인 곰. Danh từ
🌏 GẤU BẮC CỰC: Gấu được bao phủ bởi lớp lông màu trắng chủ yếu sống ở vùng Bắc cực.

: 털빛이 붉은색이나 갈색이며, 곰 가운데 가장 큰 곰. Danh từ
🌏 GẤU NÂU: Gấu có lông màu đỏ hoặc màu nâu, to nhất trong loài gấu.

(白 곰) : 주로 북극 지방에 살며, 온몸에 흰색 털이 나 있는 곰. Danh từ
🌏 GẤU TRẮNG: Gấu chủ yếu sống ở Bắc cực, toàn thân có lông màu trắng.

: 여러 방면으로 깊이 생각하는 모양. Phó từ
🌏 KỸ, SÂU: Hình ảnh suy nghĩ sâu sắc trên nhiều phương diện.


:
Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Xem phim (105) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70)