🌾 End: 곰
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
곰
:
몸집이 크고 힘이 세며 털이 길고 거친, 갈색이나 검은색인 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 CON GẤU: Động vật lông màu đen hay nâu dài và xù xì, thân hình to và khỏe.
•
북극곰
(北極 곰)
:
주로 북극 지방에 사는 흰색 털로 뒤덮인 곰.
Danh từ
🌏 GẤU BẮC CỰC: Gấu được bao phủ bởi lớp lông màu trắng chủ yếu sống ở vùng Bắc cực.
•
불곰
:
털빛이 붉은색이나 갈색이며, 곰 가운데 가장 큰 곰.
Danh từ
🌏 GẤU NÂU: Gấu có lông màu đỏ hoặc màu nâu, to nhất trong loài gấu.
•
백곰
(白 곰)
:
주로 북극 지방에 살며, 온몸에 흰색 털이 나 있는 곰.
Danh từ
🌏 GẤU TRẮNG: Gấu chủ yếu sống ở Bắc cực, toàn thân có lông màu trắng.
•
곰곰
:
여러 방면으로 깊이 생각하는 모양.
Phó từ
🌏 KỸ, SÂU: Hình ảnh suy nghĩ sâu sắc trên nhiều phương diện.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)