🌟 물씬

Phó từ  

1. 냄새나 기운이 갑자기 심하게 풍기거나 느껴지는 모양.

1. NỒNG NẶC, TRÀN NGẬP, SẶC SỤA: Hình ảnh mùi hoặc khí thế đột nhiên lan tỏa dữ dội hoặc được cảm nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물씬 나다.
    Brilliant.
  • Google translate 물씬 풍기다.
    Fluffy.
  • Google translate 해변에 가까워지니 바다 냄새가 물씬 났다.
    As i got closer to the beach, i smelled the ocean.
  • Google translate 이 동네는 시골 냄새가 물씬 풍기는 곳이다.
    This neighborhood smells like the countryside.
  • Google translate 영화 속 싸움 장면에서 남자 배우의 남성미가 물씬 풍겨져 나왔다.
    The scene of the fight in the movie exuded the masculinity of the male actor.
  • Google translate 지수는 향수를 지나치게 많이 뿌리고 다니는 것 같지 않아?
    Doesn't jisoo seem to wear too much perfume?
    Google translate 맞아, 지수가 교실에 들어오기만 해도 진한 향수 냄새가 물씬 풍기더라.
    Right, jisoo smelled like a strong perfume when she came into the classroom.

물씬: heavily,ぷんと。つんと,fort, fortement,oliendo fuerte, sintiéndose fuerte,كثيرًا ، شديدًا,хүчтэй, аагтай, хурц, эхүүн,nồng nặc, tràn ngập, sặc sụa,ตลบ, อบอวล, ตลบอบอวล, ฟุ้ง, คลุ้ง,tiba-tiba membanyak,,(气味)扑鼻,刺鼻,

2. 김이나 연기, 먼지 등이 갑자기 피어오르는 모양.

2. NGHI NGÚT, MÙ MỊT: Hình ảnh hơi, khói hay bụi... đột nhiên bốc lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물씬 나다.
    Brilliant.
  • Google translate 물씬 풍기다.
    Fluffy.
  • Google translate 물씬 피어오르다.
    Come up in full bloom.
  • Google translate 온천에서는 수증기가 물씬 피어올랐다.
    Water vapor rose up from the hot springs.
  • Google translate 밥솥을 열었더니 고소한 냄새와 함께 뜨거운 김이 물씬 풍겼다.
    When i opened the rice cooker, it smelled savory and steamy.
  • Google translate 자동차 문을 열고 흙 길로 뛰어내리자 고운 흙이 물씬 풍겨 올랐다.
    When i opened the car door and jumped down the dirt road, fine soil came up.
  • Google translate 저기 좀 봐! 건물에서 갑자기 시꺼먼 연기가 물씬 나네!
    Look over there! the building is suddenly filled with black smoke!
    Google translate 어머나! 불이 난 모양이야.
    Oh, my god! i think there's a fire.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물씬 (물씬)

🗣️ 물씬 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91)