🌟 맘씨
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맘씨 (
맘ː씨
)
🌷 ㅁㅆ: Initial sound 맘씨
-
ㅁㅆ (
말씀
)
: (높이는 말로) 남의 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỜI: (cách nói kính trọng) Lời của người khác. -
ㅁㅆ (
말썽
)
: 문제를 일으키는 말이나 행동.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÁU GẮT, SỰ CÁU KỈNH, SỰ CÃI VÃ: Lời nói hay hành động gây ra vấn đề. -
ㅁㅆ (
맘씨
)
: 마음을 쓰는 태도.
Danh từ
🌏 LÒNG, TẤM LÒNG: Thái độ ứng xử. -
ㅁㅆ (
물씬
)
: 냄새나 기운이 갑자기 심하게 풍기거나 느껴지는 모양.
Phó từ
🌏 NỒNG NẶC, TRÀN NGẬP, SẶC SỤA: Hình ảnh mùi hoặc khí thế đột nhiên lan tỏa dữ dội hoặc được cảm nhận. -
ㅁㅆ (
몹쓸
)
: 몹시 나쁘고 못된.
Định từ
🌏 BẤT LƯƠNG, QUÁI ÁC: Rất xấu xa và tồi tệ. -
ㅁㅆ (
말씨
)
: 말하는 태도나 버릇.
Danh từ
🌏 CÁCH NÓI, KIỂU NÓI: Thái độ hay thói quen khi nói. -
ㅁㅆ (
멥쌀
)
: 끈기가 별로 없는 보통의 벼를 찧은 쌀.
Danh từ
🌏 GẠO TẺ, GẠO KHÔNG DẼO: Gạo giã từ lúa thường không có tính kết dính.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88)