🌟 맘씨

Danh từ  

1. 마음을 쓰는 태도.

1. LÒNG, TẤM LÒNG: Thái độ ứng xử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고운 맘씨.
    Good mama.
  • Google translate 착한 맘씨.
    Good mama.
  • Google translate 맘씨가 고약하다.
    Bad-tempered.
  • Google translate 맘씨가 나쁘다.
    Bad-tempered.
  • Google translate 맘씨가 넓다.
    Wide-minded.
  • Google translate 맘씨가 아름답다.
    You have a beautiful heart.
  • Google translate 맘씨가 예쁘다.
    Pretty mam.
  • Google translate 맘씨가 좋다.
    Have a good heart.
  • Google translate 그는 맘씨가 넓어서 웬만한 일로는 화를 내거나 짜증을 부리지 않는다.
    He's broad-minded, so most things don't get angry or irritated.
  • Google translate 승규는 불쌍한 이웃을 자기 가족처럼 돌보는 지수의 착한 맘씨에 반했다.
    Seung-gyu fell in love with ji-su's good heart, who took care of poor neighbors like his own family.
  • Google translate 민준은 남이 잘되는 것은 무조건 배 아파할 만큼 맘씨가 못되고 고약했다.
    Min-joon was mean and mean enough to make others feel hungry no matter what.
본말 마음씨: 마음을 쓰는 태도.

맘씨: temper,こころだて【心立て】。きだて【気立て】,cœur, nature, tempérament, caractère,de corazón,مزاج، طبع,зан байдал, зан ааль, ааш зан, араншин,lòng, tấm lòng,นิสัย, ลักษณะนิสัย, จิตใจ,pembawaan diri,душа,心地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맘씨 (맘ː씨)

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88)