🌟 말썽

  Danh từ  

1. 문제를 일으키는 말이나 행동.

1. SỰ CÁU GẮT, SỰ CÁU KỈNH, SỰ CÃI VÃ: Lời nói hay hành động gây ra vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말썽 많은 아이.
    A troubled child.
  • Google translate 말썽이 나다.
    Be in trouble.
  • Google translate 말썽을 부리다.
    Be in trouble.
  • Google translate 말썽을 빚다.
    Get into trouble.
  • Google translate 말썽을 일으키다.
    Cause trouble.
  • Google translate 말썽을 피우다.
    Cause trouble.
  • Google translate 나는 어렸을 때 말썽 한 번 피운 적 없는 얌전한 아이였다.
    I was a decent kid who never had a trouble as a child.
  • Google translate 그들은 기밀을 누설해 공연히 말썽을 만들지 말라고 말했다.
    They told me not to leak secrets and cause trouble for nothing.
  • Google translate 매일 말썽만 부리던 민준이가 오늘은 왠일인지 조용히 앉아 있었다.
    Min-jun, who was always in trouble, sat quietly today for some reason.
  • Google translate 강아지가 또 내 신발을 물어뜯었어!
    The puppy bit my shoes again!
    Google translate 강아지가 종종 말썽을 부리나 보구나.
    Dogs must often get into trouble.

말썽: trouble,もんちゃく【悶着】。トラブル,propos ou action propre à soulever des querelles, difficulté, querelle, trouble, ennui, complication, accident, problème,dificultad, problema, molestia,متاعب,зовиур, сахилгагүй,sự cáu gắt, sự cáu kỉnh, sự cãi vã,พูดให้เป็นเรื่อง, พูดจาหาเรื่อง, พฤติกรรมก่อปัญหา,masalah, kenakalan, keonaran,раздор; распри; разногласия; склока; разлад; ссора, спор,祸端,是非,麻烦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말썽 (말ː썽)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Vấn đề môi trường  


🗣️ 말썽 @ Giải nghĩa

🗣️ 말썽 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149)