🌟 멥쌀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 멥쌀 (
멥쌀
)
🗣️ 멥쌀 @ Giải nghĩa
- 미숫가루 : 찹쌀, 멥쌀, 보리쌀 등을 찌거나 볶은 다음 가루를 내어 물에 타 먹을 수 있게 만든 먹을거리.
🌷 ㅁㅆ: Initial sound 멥쌀
-
ㅁㅆ (
말씀
)
: (높이는 말로) 남의 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỜI: (cách nói kính trọng) Lời của người khác. -
ㅁㅆ (
말썽
)
: 문제를 일으키는 말이나 행동.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÁU GẮT, SỰ CÁU KỈNH, SỰ CÃI VÃ: Lời nói hay hành động gây ra vấn đề. -
ㅁㅆ (
맘씨
)
: 마음을 쓰는 태도.
Danh từ
🌏 LÒNG, TẤM LÒNG: Thái độ ứng xử. -
ㅁㅆ (
물씬
)
: 냄새나 기운이 갑자기 심하게 풍기거나 느껴지는 모양.
Phó từ
🌏 NỒNG NẶC, TRÀN NGẬP, SẶC SỤA: Hình ảnh mùi hoặc khí thế đột nhiên lan tỏa dữ dội hoặc được cảm nhận. -
ㅁㅆ (
몹쓸
)
: 몹시 나쁘고 못된.
Định từ
🌏 BẤT LƯƠNG, QUÁI ÁC: Rất xấu xa và tồi tệ. -
ㅁㅆ (
말씨
)
: 말하는 태도나 버릇.
Danh từ
🌏 CÁCH NÓI, KIỂU NÓI: Thái độ hay thói quen khi nói. -
ㅁㅆ (
멥쌀
)
: 끈기가 별로 없는 보통의 벼를 찧은 쌀.
Danh từ
🌏 GẠO TẺ, GẠO KHÔNG DẼO: Gạo giã từ lúa thường không có tính kết dính.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)