🌟 찹쌀

  Danh từ  

1. 보통 쌀보다 끈끈한 기운이 있는 쌀.

1. GẠO NẾP: Gạo có độ dính dẻo hơn gạo bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찹쌀 반죽.
    Glutinous rice dough.
  • Google translate 찹쌀 한 되.
    A bunch of glutinous rice.
  • Google translate 찹쌀을 빻다.
    Crush glutinous rice.
  • Google translate 찹쌀을 섞다.
    Mix glutinous rice.
  • Google translate 찹쌀을 찌다.
    Steam glutinous rice.
  • Google translate 찹쌀로 밥을 짓다.
    Making rice with glutinous rice.
  • Google translate 지수는 불린 찹쌀에 물을 넣고 끓여서 미음을 만들었다.
    Jisoo boiled water in the soaked glutinous rice to make rice.
  • Google translate 엄마는 종종 찹쌀을 곱게 간 가루를 빚어서 기름에 튀긴 다음 꿀을 묻혀 간식을 만들어 주셨다.
    Mom often made fine powder of glutinous rice, fried it in oil, then coated it with honey to make a snack.
  • Google translate 마당에서는 어떤 사내가 떡을 만들기 위해 익힌 찹쌀을 절구에 넣고 찧고 있었다.
    In the yard, a man was pounding cooked glutinous rice in a mortar to make rice cake.
Từ trái nghĩa 멥쌀: 끈기가 별로 없는 보통의 벼를 찧은 쌀.

찹쌀: glutinous rice,もちごめ【糯米】,riz gluant,arroz apelmazado,تشاب سال,наанги будаа,gạo nếp,ข้าวเหนียว,beras ketan,клейкий рис,糯米,江米,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찹쌀 (찹쌀)
📚 thể loại: Ngũ cốc   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 찹쌀 @ Giải nghĩa

🗣️ 찹쌀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)