🌟 반죽하다

Động từ  

1. 가루에 물을 넣고 섞어 개어 놓다.

1. NHÀO BỘT, NẶN BỘT: Cho nước vào bột và nhào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감자 가루를 반죽하다.
    Knead potato powder.
  • Google translate 밀가루를 반죽하다.
    Knead flour.
  • Google translate 찹쌀 가루를 반죽하다.
    Knead glutinous rice powder.
  • Google translate 묽게 반죽하다.
    Thinly knead.
  • Google translate 질게 반죽하다.
    Knead hard.
  • Google translate 어머니는 수제비를 하기 위해 밀가루를 반죽하셨다.
    Mother kneaded flour to make sujebi.
  • Google translate 남자가 찹쌀을 반죽하여 절구에 넣고 반죽을 찧었다.
    The man kneaded glutinous rice, put it in a mortar and kneaded the dough.
  • Google translate 엄마, 송편 반죽하려고 하는데 쌀가루는 어디 있어요?
    Mom, i'm trying to knead songpyeon, where's the rice flour?
    Google translate 냉장고 위에 있어, 뜨거운 물로 반죽하렴.
    It's on the fridge, knead with hot water.

반죽하다: knead; make dough,ねる【練る】。こねる【捏ねる】,pétrir, malaxer,amasar, mezclar,يعجن,зуурах,nhào bột, nặn bột,นวด, ปั้น,mengadon,замешивать тесто,和,拌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반죽하다 (반주카다)
📚 Từ phái sinh: 반죽: 가루에 물을 넣고 섞어 개어 놓음. 또는 그렇게 한 것., 여러 가지가 뒤섞여 있…


🗣️ 반죽하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 반죽하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28)