🌟 반죽하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반죽하다 (
반주카다
)
📚 Từ phái sinh: • 반죽: 가루에 물을 넣고 섞어 개어 놓음. 또는 그렇게 한 것., 여러 가지가 뒤섞여 있…
🗣️ 반죽하다 @ Giải nghĩa
- 이기다 : 흙이나 가루 등에 물을 부어 반죽하다.
🗣️ 반죽하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 반죽하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28)