🌟 붙잡히다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 붙잡히다 (
붇짜피다
) • 붙잡히어 (붙짜피어
붇짜피여
) 붙잡혀 (붙짜펴
) • 붙잡히니 (붇짜피니
)
📚 Từ phái sinh: • 붙잡다: 무엇을 놓치지 않도록 단단히 잡다., 달아나는 것을 잡다., 사람을 떠나거나 지…
🗣️ 붙잡히다 @ Giải nghĩa
- 포착되다 (捕捉되다) : 어떤 것이 꼭 붙잡히다.
- 붙잡혀- : (붙잡혀, 붙잡혀서, 붙잡혔다, 붙잡혀라)→ 붙잡히다
- 붙잡히- : (붙잡히고, 붙잡히는데, 붙잡히니, 붙잡히면, 붙잡힌, 붙잡히는, 붙잡힐, 붙잡힙니다)→ 붙잡히다
- 나포되다 (拿捕되다) : 다른 나라의 바다를 불법으로 침범한 배가 붙잡히다.
🗣️ 붙잡히다 @ Ví dụ cụ thể
- 대도가 붙잡히다. [대도 (大盜)]
- 경비병에게 붙잡히다. [경비병 (警備兵)]
- 포위되어 붙잡히다. [포위되다 (包圍되다)]
- 해경에 붙잡히다. [해경 (海警)]
- 형사에게 붙잡히다. [형사 (刑事)]
- 똘마니들이 붙잡히다. [똘마니]
- 초범이 붙잡히다. [초범 (初犯)]
- 사복에 붙잡히다. [사복 (私服)]
- 장물아비가 붙잡히다. [장물아비 (贓物아비)]
- 나졸에게 붙잡히다. [나졸 (邏卒)]
- 강력범이 붙잡히다. [강력범 (強力犯)]
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 붙잡히다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76)