🌟 경비병 (警備兵)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경비병 (
경ː비병
)
🗣️ 경비병 (警備兵) @ Ví dụ cụ thể
- 우리의 신원을 밝히자 경비병은 차단기를 올려 지나가게 해 주었다. [차단기 (遮斷機)]
- 경비병 초소 앞에는 차단기가 설치되어 있었고 경비병들이 보초를 서고 있었다. [차단기 (遮斷機)]
- 감시탑의 경비병. [감시탑 (監視塔)]
🌷 ㄱㅂㅂ: Initial sound 경비병
-
ㄱㅂㅂ (
국방부
)
: 국토를 방위하고 외국의 침략에 대비하며 군사에 관한 사무를 맡아 보는 중앙 행정 기관.
☆
Danh từ
🌏 BỘ QUỐC PHÒNG: Cơ quan hành chính trung ương làm nhiệm vụ phòng vệ đất nước và chuẩn bị đối phó với sự xâm nhập của nước ngoài. -
ㄱㅂㅂ (
개발비
)
: 새로운 기술의 도입, 경영 조직의 개선, 시장의 개척 등에 드는 돈.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ PHÁT TRIỂN: Khoản tiền chi cho việc tiếp nhận kỹ thuật mới, cải thiện cơ cấu kinh doanh, khai thác thị trường. -
ㄱㅂㅂ (
국방비
)
: 다른 나라의 침입이나 위협으로부터 나라를 안전하게 지키는 데 사용되는 비용.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ QUỐC PHÒNG, NGÂN SÁCH QUỐC PHÒNG: Chi phí được sử dụng vào việc giữ gìn an toàn đất nước, tránh sự uy hiếp hoặc xâm nhập của nước khác. -
ㄱㅂㅂ (
공부방
)
: 공부를 할 수 있도록 마련된 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌC, NƠI HỌC TẬP: Phòng để dùng làm nơi học tập. -
ㄱㅂㅂ (
골백번
)
: 아주 여러 번.
Danh từ
🌏 HÀNG TRĂM LẦN: Nhiều hàng trăm lần. -
ㄱㅂㅂ (
경비병
)
: 적의 침략이나 사고에 대비하여 주변을 살피고 지키는 일을 하는 병사.
Danh từ
🌏 LÍNH GÁC: Binh sĩ làm nhiệm vụ quan sát và giữ gìn xung quanh, phòng ngừa sự cố hoặc sự xâm lược của kẻ thù.
• Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43)